crosslinker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crosslinker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hóa học tạo ra các liên kết ngang giữa các phân tử, thường là trong một polyme.
Definition (English Meaning)
A chemical substance that introduces crosslinks between molecules, typically in a polymer.
Ví dụ Thực tế với 'Crosslinker'
-
"Formaldehyde is a common crosslinker used in the textile industry."
"Formaldehyde là một crosslinker phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may."
-
"The crosslinker improved the mechanical properties of the hydrogel."
"Crosslinker đã cải thiện các tính chất cơ học của hydrogel."
-
"Dye-crosslinker conjugates are commonly used in biological research."
"Liên hợp thuốc nhuộm-crosslinker thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crosslinker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crosslinker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crosslinker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Crosslinkers là các hợp chất quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất vật liệu đàn hồi (như cao su) đến ổn định các protein và DNA trong các ứng dụng sinh học. Chúng có vai trò kết nối các chuỗi polyme hoặc các phân tử sinh học lại với nhau, làm tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống chịu của vật liệu hoặc cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** được sử dụng để chỉ crosslinker được sử dụng trong một môi trường hoặc quá trình cụ thể (ví dụ: a crosslinker in rubber manufacturing). * **for:** được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của crosslinker (ví dụ: a crosslinker for DNA stabilization). * **with:** chỉ ra chất mà crosslinker phản ứng hoặc liên kết (ví dụ: a crosslinker with proteins).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crosslinker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.