(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ martyrdom
C1

martyrdom

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tử vì đạo cái chết vì đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Martyrdom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chết hoặc sự chịu đựng của một người tử vì đạo; trạng thái là một người tử vì đạo.

Definition (English Meaning)

The death or suffering of a martyr; the state of being a martyr.

Ví dụ Thực tế với 'Martyrdom'

  • "His martyrdom inspired many others to join the cause."

    "Sự tử vì đạo của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia vào sự nghiệp này."

  • "The early Christians faced martyrdom for their beliefs."

    "Những người Cơ đốc giáo ban đầu phải đối mặt với sự tử vì đạo vì niềm tin của họ."

  • "He embraced martyrdom rather than renounce his faith."

    "Ông chấp nhận sự tử vì đạo hơn là отречение đức tin của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Martyrdom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: martyrdom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sacrifice(sự hy sinh)
suffering(sự chịu đựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Martyrdom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'martyrdom' thường mang ý nghĩa hy sinh cao cả vì đức tin, lý tưởng hoặc một mục đích chính nghĩa. Nó thường liên quan đến việc chịu đựng đau khổ, thậm chí là cái chết, thay vì từ bỏ niềm tin của mình. Sự khác biệt giữa 'martyrdom' và các từ như 'sacrifice' (hy sinh) là 'martyrdom' nhấn mạnh sự hy sinh đến cùng, thường là trong bối cảnh bị áp bức hoặc đàn áp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in martyrdom' thường được sử dụng để chỉ cách thức hoặc hoàn cảnh mà ai đó trở thành người tử vì đạo. Ví dụ: 'He died in martyrdom.' 'for martyrdom' thường dùng để chỉ mục đích của sự tử vì đạo. Ví dụ: 'He was prepared for martyrdom.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Martyrdom'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His martyrdom, a sacrifice for freedom, inspired generations.
Sự tử vì đạo của ông, một sự hy sinh vì tự do, đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ.
Phủ định
There was no martyrdom, no grand sacrifice, only a senseless act of violence.
Không có sự tử vì đạo, không có sự hy sinh cao cả nào, chỉ có một hành động bạo lực vô nghĩa.
Nghi vấn
Was their martyrdom, a symbol of unwavering faith, truly necessary?
Sự tử vì đạo của họ, một biểu tượng của đức tin kiên định, có thực sự cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)