(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crust
B1

crust

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vỏ bánh vỏ trái đất đóng vảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp vỏ ngoài cứng của bánh mì hoặc bánh ngọt.

Definition (English Meaning)

The outer, hard layer of bread or pastry.

Ví dụ Thực tế với 'Crust'

  • "I always eat the crust of the bread first."

    "Tôi luôn ăn vỏ bánh mì trước."

  • "The pie had a golden-brown crust."

    "Chiếc bánh có lớp vỏ màu vàng nâu."

  • "A thick crust of ice covered the pond."

    "Một lớp băng dày bao phủ ao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Crust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phần bên ngoài thường giòn và có màu sẫm hơn so với phần bên trong của bánh. Thường được tạo ra trong quá trình nướng do nhiệt tác động lên bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'Crust on' thường dùng để chỉ lớp vỏ trên một vật thể, ví dụ 'the crust on the pizza'. 'Crust of' thường dùng để chỉ lớp vỏ thuộc về một vật thể, ví dụ 'the crust of the bread'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)