crust
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp vỏ ngoài cứng của bánh mì hoặc bánh ngọt.
Ví dụ Thực tế với 'Crust'
-
"I always eat the crust of the bread first."
"Tôi luôn ăn vỏ bánh mì trước."
-
"The pie had a golden-brown crust."
"Chiếc bánh có lớp vỏ màu vàng nâu."
-
"A thick crust of ice covered the pond."
"Một lớp băng dày bao phủ ao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ phần bên ngoài thường giòn và có màu sẫm hơn so với phần bên trong của bánh. Thường được tạo ra trong quá trình nướng do nhiệt tác động lên bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Crust on' thường dùng để chỉ lớp vỏ trên một vật thể, ví dụ 'the crust on the pizza'. 'Crust of' thường dùng để chỉ lớp vỏ thuộc về một vật thể, ví dụ 'the crust of the bread'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crust'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.