outer
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở hoặc hướng về phía bên ngoài.
Definition (English Meaning)
Situated on or toward the outside.
Ví dụ Thực tế với 'Outer'
-
"The outer layer of the skin is called the epidermis."
"Lớp ngoài của da được gọi là lớp biểu bì."
-
"The outer walls of the castle were very thick."
"Các bức tường bên ngoài của lâu đài rất dày."
-
"We explored the outer islands of the archipelago."
"Chúng tôi đã khám phá các hòn đảo xa hơn của quần đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outer' thường dùng để chỉ vị trí tương đối so với một cái gì đó khác, nhấn mạnh đến tính chất bên ngoài, xa trung tâm. Nó khác với 'external' ở chỗ 'external' thường chỉ những gì thuộc về bên ngoài và có thể nhìn thấy được, trong khi 'outer' chỉ đơn giản là vị trí xa trung tâm hơn. Ví dụ, 'outer space' (không gian bên ngoài) chỉ không gian xa Trái Đất, trong khi 'external factors' (các yếu tố bên ngoài) chỉ những yếu tố tác động từ bên ngoài một hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Outer of’: chỉ vị trí bên ngoài của một cái gì đó. ‘Outer to’: ít phổ biến hơn, thường dùng để so sánh vị trí với một cái khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outer'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explorer, whose outer gear was designed for extreme cold, survived the Antarctic expedition.
|
Nhà thám hiểm, người mà trang bị bên ngoài được thiết kế cho thời tiết cực lạnh, đã sống sót sau chuyến thám hiểm Nam Cực. |
| Phủ định |
The spaceship, which didn't have adequate outer shielding, was vulnerable to cosmic radiation.
|
Tàu vũ trụ, cái mà không có lớp bảo vệ bên ngoài đầy đủ, dễ bị tổn thương bởi bức xạ vũ trụ. |
| Nghi vấn |
Is this the building where the outer walls are constantly being repainted?
|
Đây có phải là tòa nhà nơi mà các bức tường bên ngoài liên tục được sơn lại không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had trained harder, he would explore the outer reaches of space now.
|
Nếu anh ấy đã tập luyện chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ khám phá những vùng xa xôi của vũ trụ bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so afraid, she wouldn't have retreated from the outer world.
|
Nếu cô ấy không quá sợ hãi, cô ấy đã không trốn tránh thế giới bên ngoài. |
| Nghi vấn |
If they had invested more in research, would we be able to reach the outer planets by now?
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, liệu chúng ta có thể đến được các hành tinh bên ngoài vào lúc này không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The outer layer of the cake looks delicious, doesn't it?
|
Lớp ngoài của bánh trông rất ngon, phải không? |
| Phủ định |
The outer space isn't completely empty, is it?
|
Không gian bên ngoài không hoàn toàn trống rỗng, phải không? |
| Nghi vấn |
The outer door was locked, wasn't it?
|
Cửa ngoài đã bị khóa, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The astronaut will explore the outer reaches of the solar system.
|
Phi hành gia sẽ khám phá các khu vực bên ngoài của hệ mặt trời. |
| Phủ định |
She is not going to wear an outer coat in this warm weather.
|
Cô ấy sẽ không mặc áo khoác ngoài trong thời tiết ấm áp này. |
| Nghi vấn |
Will the outer layer of the spacecraft protect them from radiation?
|
Liệu lớp ngoài của tàu vũ trụ có bảo vệ họ khỏi bức xạ không? |