cryo
prefixNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc sử dụng nhiệt độ rất thấp (âm độ)
Definition (English Meaning)
Relating to or involving the use of very low temperatures.
Ví dụ Thực tế với 'Cryo'
-
"Cryopreservation is used to store biological samples at extremely low temperatures."
"Cryopreservation được sử dụng để bảo quản các mẫu sinh học ở nhiệt độ cực thấp."
-
"The company specializes in cryo-electron microscopy."
"Công ty chuyên về kính hiển vi điện tử cryo."
-
"Cryogenic storage is essential for certain scientific research."
"Bảo quản lạnh là rất cần thiết cho một số nghiên cứu khoa học nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cryo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cryogenic, cryobiological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cryo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tiền tố 'cryo-' được sử dụng để chỉ các quy trình, kỹ thuật hoặc chất liên quan đến nhiệt độ cực thấp. Nó thường xuất hiện trong các từ ghép, đặc biệt trong khoa học và y học. 'Cryo' không phải là một từ độc lập mà là một thành phần tạo từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryo'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had used cryogenic technology, the food would be fresher now.
|
Nếu họ đã sử dụng công nghệ đông lạnh sâu, thực phẩm sẽ tươi hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the lab hadn't invested in cryobiological research, they wouldn't have made such a significant discovery.
|
Nếu phòng thí nghiệm không đầu tư vào nghiên cứu sinh học lạnh, họ đã không có khám phá quan trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
If he had mastered cryogenic techniques, would he be working at a different lab?
|
Nếu anh ấy đã thành thạo các kỹ thuật đông lạnh sâu, liệu anh ấy có làm việc ở một phòng thí nghiệm khác không? |