cryptanalysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cryptanalysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc khoa học giải mã các thông điệp đã được mã hóa hoặc mã hóa mà không cần biết khóa.
Definition (English Meaning)
The art or science of decrypting coded or encrypted messages without knowing the key.
Ví dụ Thực tế với 'Cryptanalysis'
-
"The success of Allied forces in World War II depended in part on the cryptanalysis of the German Enigma code."
"Sự thành công của lực lượng Đồng minh trong Thế chiến II phụ thuộc một phần vào việc giải mã mã Enigma của Đức."
-
"Modern cryptanalysis relies heavily on computer power."
"Phân tích mật mã hiện đại dựa nhiều vào sức mạnh máy tính."
-
"The field of cryptanalysis has advanced significantly in recent years."
"Lĩnh vực giải mã đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cryptanalysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cryptanalysis
- Adjective: cryptanalytic(al)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cryptanalysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cryptanalysis là quá trình phân tích các hệ thống mật mã để tìm ra các lỗ hổng cho phép giải mã thông điệp mà không cần khóa. Nó liên quan đến việc sử dụng các kỹ thuật toán học, thống kê và ngôn ngữ học để phá vỡ các thuật toán mã hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cryptanalysis of’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng (hệ thống mã hóa) bị phân tích. Ví dụ: 'cryptanalysis of the Enigma machine'. 'Cryptanalysis on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh hành động phân tích đang được thực hiện đối với một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cryptanalysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.