(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cs gas
C1

cs gas

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khí CS hơi cay CS
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cs gas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hơi cay được sử dụng làm chất kiểm soát bạo loạn. Nó là một chất rắn được phân tán dưới dạng bột mịn khi đun nóng, gây kích ứng mắt, mũi, họng và da.

Definition (English Meaning)

A type of tear gas used as a riot control agent. It is a solid substance that is dispersed as a fine powder when heated, causing irritation to the eyes, nose, throat, and skin.

Ví dụ Thực tế với 'Cs gas'

  • "The police used CS gas to disperse the crowd."

    "Cảnh sát đã sử dụng hơi cay CS để giải tán đám đông."

  • "The protesters were exposed to CS gas."

    "Những người biểu tình đã bị phơi nhiễm hơi cay CS."

  • "The use of CS gas is controversial."

    "Việc sử dụng hơi cay CS gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cs gas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cs gas
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tear gas(hơi cay)
riot control agent(chất kiểm soát bạo loạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pepper spray(bình xịt hơi cay)
mace(mace (một loại hơi cay))

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Cs gas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CS gas được coi là một loại vũ khí phi sát thương (non-lethal weapon), mặc dù tiếp xúc với nồng độ cao hoặc trong không gian kín có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. So với các loại hơi cay khác, CS gas được coi là mạnh hơn và có tác dụng nhanh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc kết quả của việc sử dụng CS gas (ví dụ: filled with CS gas). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường nơi CS gas được sử dụng (ví dụ: in riot control situations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cs gas'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)