cs gas
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cs gas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hơi cay được sử dụng làm chất kiểm soát bạo loạn. Nó là một chất rắn được phân tán dưới dạng bột mịn khi đun nóng, gây kích ứng mắt, mũi, họng và da.
Definition (English Meaning)
A type of tear gas used as a riot control agent. It is a solid substance that is dispersed as a fine powder when heated, causing irritation to the eyes, nose, throat, and skin.
Ví dụ Thực tế với 'Cs gas'
-
"The police used CS gas to disperse the crowd."
"Cảnh sát đã sử dụng hơi cay CS để giải tán đám đông."
-
"The protesters were exposed to CS gas."
"Những người biểu tình đã bị phơi nhiễm hơi cay CS."
-
"The use of CS gas is controversial."
"Việc sử dụng hơi cay CS gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cs gas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cs gas
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cs gas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CS gas được coi là một loại vũ khí phi sát thương (non-lethal weapon), mặc dù tiếp xúc với nồng độ cao hoặc trong không gian kín có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. So với các loại hơi cay khác, CS gas được coi là mạnh hơn và có tác dụng nhanh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc kết quả của việc sử dụng CS gas (ví dụ: filled with CS gas). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường nơi CS gas được sử dụng (ví dụ: in riot control situations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cs gas'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.