(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gas
A2

gas

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khí ga xăng (trong ngữ cảnh xe cộ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất ở trạng thái không rắn cũng không lỏng, không có hình dạng cố định và có khả năng giãn nở vô hạn.

Definition (English Meaning)

A substance in a state neither solid nor liquid, having no fixed shape and having the ability to expand indefinitely.

Ví dụ Thực tế với 'Gas'

  • "Oxygen is a vital gas for respiration."

    "Oxy là một chất khí quan trọng cho sự hô hấp."

  • "Natural gas is used for heating homes."

    "Khí đốt tự nhiên được sử dụng để sưởi ấm nhà cửa."

  • "The car runs on gas."

    "Chiếc xe chạy bằng xăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gas
  • Verb: gas
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vapor(hơi)
air(không khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Công nghiệp Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Gas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái vật chất có thể tích và hình dạng không xác định, chiếm đầy không gian chứa nó. Phân biệt với 'vapor' (hơi) thường dùng để chỉ trạng thái khí của một chất vốn là chất lỏng hoặc rắn ở nhiệt độ phòng. Ví dụ: 'water vapor' (hơi nước). 'Gas' thường dùng chung hơn, bao gồm cả các chất khí tự nhiên như oxygen, nitrogen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

of (chỉ thành phần): a gas of oxygen; in (chỉ sự hiện diện): gas in the atmosphere; with (chỉ việc sử dụng): car with gas

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gas'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Natural gas is used for heating homes.
Khí tự nhiên được sử dụng để sưởi ấm nhà cửa.
Phủ định
There isn't any gas in the tank.
Không có chút xăng nào trong bình.
Nghi vấn
Is there gas available at the next station?
Có xăng ở trạm tiếp theo không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car needs fuel: it's out of gas.
Xe hơi cần nhiên liệu: nó hết xăng rồi.
Phủ định
I'm not worried about the cost: gas prices are low.
Tôi không lo lắng về chi phí: giá xăng đang thấp.
Nghi vấn
Is there a leak: do you smell gas?
Có rò rỉ không: bạn có ngửi thấy mùi khí gas không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company discovered a new natural gas field, they would become much wealthier.
Nếu công ty khám phá ra một mỏ khí đốt tự nhiên mới, họ sẽ trở nên giàu có hơn nhiều.
Phủ định
If the car didn't gas so much, it wouldn't contribute so much to air pollution.
Nếu chiếc xe không thải ra nhiều khí như vậy, nó sẽ không đóng góp nhiều vào ô nhiễm không khí.
Nghi vấn
Would they evacuate the city if a poisonous gas leaked from the factory?
Họ có sơ tán thành phố không nếu một loại khí độc hại rò rỉ từ nhà máy?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the miners had properly ventilated the mine, the gas explosion would not have been so devastating.
Nếu các thợ mỏ đã thông gió đúng cách cho hầm mỏ, vụ nổ khí gas đã không tàn khốc đến vậy.
Phủ định
If the car's engine had not leaked gas, I wouldn't have had to call a mechanic.
Nếu động cơ xe hơi không bị rò rỉ xăng, tôi đã không phải gọi thợ sửa xe.
Nghi vấn
Would the factory have released so much pollution if they had not been gassed by the corrupt government?
Nhà máy có thải ra nhiều ô nhiễm như vậy không nếu họ không bị chính phủ tham nhũng đầu độc bằng khí độc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)