(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tear gas
B2

tear gas

noun

Nghĩa tiếng Việt

hơi cay khí cay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tear gas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại khí gây kích ứng nghiêm trọng cho mắt, dẫn đến chảy nước mắt, đau đớn và mù tạm thời. Nó được sử dụng đặc biệt trong việc kiểm soát bạo loạn.

Definition (English Meaning)

A gas that causes severe irritation to the eyes, resulting in tears, pain, and temporary blindness. It is used especially in controlling riots.

Ví dụ Thực tế với 'Tear gas'

  • "The police used tear gas to disperse the crowd."

    "Cảnh sát đã sử dụng hơi cay để giải tán đám đông."

  • "The protesters were coughing from the tear gas."

    "Những người biểu tình ho sặc sụa vì hơi cay."

  • "Tear gas is banned in warfare by international treaties."

    "Hơi cay bị cấm sử dụng trong chiến tranh theo các hiệp ước quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tear gas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tear gas
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

CS gas(Khí CS (một loại hơi cay phổ biến))
pepper spray(Bình xịt hơi cay)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Tear gas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tear gas không thực sự là gas mà là một loại chất rắn hoặc lỏng được phân tán dưới dạng aerosol. Nó gây ra các phản ứng viêm ở mắt, mũi, miệng và phổi. Cần phân biệt với các loại khí độc hóa học khác có tác dụng gây chết người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Used with 'with' to indicate something filled or exposed to tear gas (e.g., 'The street was filled with tear gas').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tear gas'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)