culminant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Culminant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt đến điểm cao nhất hoặc mức độ cao nhất; lên đến cực điểm.
Definition (English Meaning)
Reaching the highest point or degree; culminating.
Ví dụ Thực tế với 'Culminant'
-
"The culminant moment of the concert was when the orchestra played the final movement."
"Khoảnh khắc đỉnh cao của buổi hòa nhạc là khi dàn nhạc chơi chương cuối cùng."
-
"The culminant point of his career was when he won the Nobel Prize."
"Thời điểm đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ấy là khi anh ấy giành được giải Nobel."
-
"The week-long festival had a culminant fireworks display on the final night."
"Lễ hội kéo dài một tuần có màn trình diễn pháo hoa đỉnh cao vào đêm cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Culminant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: culminant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Culminant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'culminant' thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn, sự kiện hoặc điểm mà tại đó một quá trình hoặc sự phát triển đạt đến đỉnh cao của nó. Nó nhấn mạnh tính chất đỉnh điểm và thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'highest' hoặc 'peak'. Nó cũng có thể ám chỉ sự kết thúc hoặc hoàn thành của một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Culminant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.