culminate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Culminate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt đến cao trào, điểm phát triển cao nhất, kết thúc bằng.
Definition (English Meaning)
To reach a climax or point of highest development.
Ví dụ Thực tế với 'Culminate'
-
"The project will culminate in a final presentation."
"Dự án sẽ kết thúc bằng một buổi thuyết trình cuối cùng."
-
"His musical career culminated in this concert."
"Sự nghiệp âm nhạc của anh ấy đạt đến đỉnh cao trong buổi hòa nhạc này."
-
"Years of research culminated in a major discovery."
"Nhiều năm nghiên cứu đã kết thúc bằng một khám phá lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Culminate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: culminate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Culminate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'culminate' thường được dùng để chỉ một quá trình hoặc chuỗi sự kiện đạt đến đỉnh điểm hoặc kết quả cuối cùng quan trọng. Nó nhấn mạnh sự tích lũy và phát triển dần dần dẫn đến một thời điểm quyết định. Khác với 'end' đơn thuần chỉ sự kết thúc, 'culminate' mang ý nghĩa quá trình dẫn đến kết quả cuối cùng thường là ấn tượng, quan trọng, hoặc mang tính quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Culminate in' có nghĩa là kết thúc bằng một sự kiện hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ: 'The negotiations culminated in a peace treaty.' ('Culminate with' ít phổ biến hơn, nhưng cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự kết thúc bằng một hành động hoặc sự kiện cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Culminate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of hard work, the project will culminate in a successful product launch, if we manage the final stages carefully.
|
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, dự án sẽ lên đến đỉnh điểm bằng việc ra mắt sản phẩm thành công, nếu chúng ta quản lý các giai đoạn cuối cùng một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
Even though the team put in a lot of effort, the research didn't culminate in any groundbreaking discoveries, because their initial hypothesis was flawed.
|
Mặc dù nhóm đã nỗ lực rất nhiều, nhưng nghiên cứu không đạt đến đỉnh điểm là bất kỳ khám phá đột phá nào, vì giả thuyết ban đầu của họ có sai sót. |
| Nghi vấn |
Will the athlete's training culminate in a gold medal, even though the competition is fierce?
|
Liệu quá trình luyện tập của vận động viên có lên đến đỉnh điểm là một huy chương vàng, mặc dù cuộc thi rất khốc liệt không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the project would culminate in a successful product launch was everyone's hope.
|
Việc dự án sẽ đạt đến đỉnh điểm bằng một buổi ra mắt sản phẩm thành công là hy vọng của tất cả mọi người. |
| Phủ định |
Whether the negotiations would culminate in an agreement wasn't certain.
|
Việc các cuộc đàm phán có đạt đến đỉnh điểm bằng một thỏa thuận hay không là điều không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
How the dispute will culminate is still a mystery to everyone involved.
|
Tranh chấp sẽ lên đến đỉnh điểm như thế nào vẫn là một bí ẩn đối với tất cả những người có liên quan. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They hope to culminate the project with a grand celebration.
|
Họ hy vọng kết thúc dự án bằng một buổi lễ kỷ niệm lớn. |
| Phủ định |
It's important not to let the minor setbacks culminate in a major failure.
|
Điều quan trọng là không để những thất bại nhỏ dẫn đến một thất bại lớn. |
| Nghi vấn |
Do you expect the negotiations to culminate in a signed agreement?
|
Bạn có mong đợi các cuộc đàm phán sẽ kết thúc bằng một thỏa thuận được ký kết không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parade will culminate with a fireworks display.
|
Cuộc diễu hành sẽ lên đến đỉnh điểm với màn trình diễn pháo hoa. |
| Phủ định |
The suspect's actions did not culminate in an arrest.
|
Hành động của nghi phạm đã không lên đến đỉnh điểm là một vụ bắt giữ. |
| Nghi vấn |
Will the project culminate in a successful product launch?
|
Liệu dự án có lên đến đỉnh điểm là một buổi ra mắt sản phẩm thành công không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If tensions rise, the conflict usually culminates in a heated debate.
|
Nếu căng thẳng gia tăng, xung đột thường lên đến đỉnh điểm bằng một cuộc tranh luận gay gắt. |
| Phủ định |
When the team's efforts are disorganized, their projects do not culminate in success.
|
Khi những nỗ lực của nhóm không được tổ chức tốt, các dự án của họ không đạt đến đỉnh điểm thành công. |
| Nghi vấn |
If negotiations stall, does the process usually culminate in a deadlock?
|
Nếu các cuộc đàm phán đình trệ, liệu quá trình này có thường lên đến đỉnh điểm là bế tắc không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project had culminated in a successful product launch after months of hard work.
|
Dự án đã đạt đến đỉnh điểm trong việc ra mắt sản phẩm thành công sau nhiều tháng làm việc vất vả. |
| Phủ định |
The team's efforts had not culminated in the victory they had hoped for.
|
Những nỗ lực của đội đã không đạt đến đỉnh điểm là chiến thắng mà họ mong đợi. |
| Nghi vấn |
Had the negotiations culminated in an agreement before the deadline?
|
Các cuộc đàm phán đã đạt đến đỉnh điểm là một thỏa thuận trước thời hạn hay chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tensions used to culminate in open conflict more often in the past.
|
Những căng thẳng thường dẫn đến xung đột công khai hơn trong quá khứ. |
| Phủ định |
The project didn't use to culminate in a successful product due to lack of funding.
|
Dự án đã không dẫn đến một sản phẩm thành công do thiếu kinh phí. |
| Nghi vấn |
Did their efforts use to culminate in positive results before the new management?
|
Những nỗ lực của họ đã từng dẫn đến kết quả tích cực trước khi có ban quản lý mới hay không? |