(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural barrier
B2

cultural barrier

Noun

Nghĩa tiếng Việt

rào cản văn hóa khác biệt văn hóa gây trở ngại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural barrier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự khác biệt về văn hóa gây cản trở hoặc ngăn chặn giao tiếp hoặc sự hiểu biết.

Definition (English Meaning)

A difference in culture that prevents or hinders communication or understanding.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural barrier'

  • "Language and customs can be major cultural barriers when doing business in a foreign country."

    "Ngôn ngữ và phong tục có thể là những rào cản văn hóa lớn khi kinh doanh ở một quốc gia nước ngoài."

  • "Many immigrants face cultural barriers when trying to integrate into a new society."

    "Nhiều người nhập cư phải đối mặt với những rào cản văn hóa khi cố gắng hòa nhập vào một xã hội mới."

  • "Education can help to break down cultural barriers and promote tolerance."

    "Giáo dục có thể giúp phá bỏ các rào cản văn hóa và thúc đẩy sự khoan dung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural barrier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural barrier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu văn hóa Giao tiếp liên văn hóa Xã hội học Kinh doanh quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Cultural barrier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cultural barrier' thường được sử dụng để mô tả những rào cản vô hình phát sinh từ sự khác biệt về giá trị, niềm tin, phong tục tập quán và ngôn ngữ giữa các nền văn hóa khác nhau. Nó nhấn mạnh đến những khó khăn trong việc tương tác, làm việc hoặc chung sống hòa bình với những người đến từ các nền văn hóa khác. Không giống như 'language barrier' (rào cản ngôn ngữ) chỉ tập trung vào vấn đề ngôn ngữ, 'cultural barrier' bao hàm một phạm vi rộng lớn hơn các yếu tố văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to between across

- 'Barrier to': Chỉ ra thứ gì đó ngăn cản hoặc cản trở. Ví dụ: 'Cultural barriers to effective communication.'
- 'Barrier between': Chỉ ra sự ngăn cách giữa hai hoặc nhiều nhóm. Ví dụ: 'Cultural barriers between different departments.'
- 'Barrier across': Ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ vượt qua một rào cản. Ví dụ: 'Bridging barriers across cultures.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural barrier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)