understanding
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understanding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hiểu một điều gì đó; sự thấu hiểu, sự lĩnh hội.
Definition (English Meaning)
The ability to understand something; comprehension.
Ví dụ Thực tế với 'Understanding'
-
"She has a good understanding of the subject."
"Cô ấy có sự hiểu biết tốt về chủ đề này."
-
"Mutual understanding is essential for a healthy relationship."
"Sự thấu hiểu lẫn nhau là rất cần thiết cho một mối quan hệ lành mạnh."
-
"The teacher showed great understanding towards the students' difficulties."
"Giáo viên đã thể hiện sự thông cảm lớn đối với những khó khăn của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Understanding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: understanding
- Verb: understand
- Adjective: understanding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Understanding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'understanding' với nghĩa danh từ bao hàm khả năng nắm bắt ý nghĩa, tầm quan trọng hoặc bản chất của một điều gì đó. Nó có thể đề cập đến sự hiểu biết về một chủ đề, một tình huống, một người hoặc một khái niệm. Khác với 'knowledge' (kiến thức) chỉ sự hiểu biết về các sự kiện hoặc thông tin, 'understanding' nhấn mạnh sự nắm bắt sâu sắc hơn về ý nghĩa và mối liên hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Understanding of' thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết về một chủ đề hoặc khái niệm cụ thể (ví dụ: understanding of physics). 'Understanding between' đề cập đến sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên (ví dụ: an understanding between the two companies). 'Understanding with' có thể chỉ sự thông cảm, đồng cảm với ai đó (ví dụ: He has an understanding with his students).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Understanding'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you understand the instructions, you complete the task successfully.
|
Nếu bạn hiểu hướng dẫn, bạn hoàn thành nhiệm vụ thành công. |
| Phủ định |
When she doesn't understand a word, she doesn't hesitate to ask.
|
Khi cô ấy không hiểu một từ nào, cô ấy không ngần ngại hỏi. |
| Nghi vấn |
If he is understanding of the situation, does he offer help?
|
Nếu anh ấy thấu hiểu tình huống, anh ấy có đề nghị giúp đỡ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she understood the problem.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hiểu vấn đề. |
| Phủ định |
He told me that he didn't understand the instructions.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không hiểu các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
She asked if I had an understanding of the situation.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có hiểu biết về tình hình hay không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have been understanding complex physics concepts for five years.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã và đang hiểu các khái niệm vật lý phức tạp trong năm năm. |
| Phủ định |
He won't have been understanding the instructions, which is why he keeps making mistakes.
|
Anh ấy sẽ không hiểu các hướng dẫn, đó là lý do tại sao anh ấy liên tục mắc lỗi. |
| Nghi vấn |
Will you have been understanding the nuances of the contract by the end of the meeting?
|
Đến cuối cuộc họp, bạn sẽ đã và đang hiểu rõ các sắc thái của hợp đồng chứ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to understand complex mathematical concepts easily.
|
Cô ấy từng hiểu các khái niệm toán học phức tạp một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
I didn't use to understand the importance of saving money when I was younger.
|
Tôi đã không từng hiểu tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền khi tôi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
Did you use to have an understanding of French culture before you traveled to France?
|
Bạn đã từng có sự hiểu biết về văn hóa Pháp trước khi bạn đi du lịch Pháp chưa? |