(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural understanding
B2

cultural understanding

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hiểu biết văn hóa năng lực hiểu biết văn hóa sự thông hiểu văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural understanding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hiểu và trân trọng các giá trị, niềm tin và thực hành của các nền văn hóa khác nhau.

Definition (English Meaning)

The ability to understand and appreciate the values, beliefs, and practices of different cultures.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural understanding'

  • "Promoting cultural understanding is essential for global peace."

    "Thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa là điều cần thiết cho hòa bình thế giới."

  • "Travel can significantly improve your cultural understanding."

    "Du lịch có thể cải thiện đáng kể sự hiểu biết văn hóa của bạn."

  • "Cultural understanding is crucial in international business."

    "Sự hiểu biết văn hóa là rất quan trọng trong kinh doanh quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural understanding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural understanding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cross-cultural understanding(sự hiểu biết đa văn hóa)
intercultural competence(năng lực giao văn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Cultural understanding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự thấu hiểu sâu sắc về văn hóa, vượt ra ngoài sự chấp nhận đơn thuần. Nó bao gồm cả việc nhận thức được sự khác biệt, điểm tương đồng, và ảnh hưởng của văn hóa lên hành vi và quan điểm của con người. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp đa văn hóa, hợp tác quốc tế và giáo dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

'Cultural understanding of' ám chỉ sự hiểu biết về một nền văn hóa cụ thể. 'Cultural understanding between' ám chỉ sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa khác nhau, thường liên quan đến sự hợp tác hoặc giải quyết xung đột.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural understanding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)