cultural exchange
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural exchange'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các nền văn hóa khác nhau chia sẻ ý tưởng và thông tin với nhau.
Definition (English Meaning)
The process of different cultures sharing ideas and information with each other.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural exchange'
-
"The museum is hosting a cultural exchange program with artists from Japan."
"Bảo tàng đang tổ chức một chương trình trao đổi văn hóa với các nghệ sĩ đến từ Nhật Bản."
-
"Cultural exchange programs can promote understanding and tolerance between nations."
"Các chương trình trao đổi văn hóa có thể thúc đẩy sự hiểu biết và lòng khoan dung giữa các quốc gia."
-
"The cultural exchange between the two universities has been very successful."
"Sự trao đổi văn hóa giữa hai trường đại học đã rất thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural exchange'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural exchange
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural exchange'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chương trình, sự kiện hoặc hoạt động trong đó các cá nhân từ các quốc gia hoặc cộng đồng khác nhau tương tác và học hỏi lẫn nhau về các phong tục, giá trị, nghệ thuật, âm nhạc, ẩm thực, và nhiều khía cạnh khác của văn hóa. Nó nhấn mạnh sự tương tác hai chiều và lợi ích lẫn nhau giữa các nền văn hóa tham gia. Không giống như 'cultural appropriation' (chiếm đoạt văn hóa) mang ý tiêu cực, 'cultural exchange' mang ý nghĩa tích cực, xây dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in cultural exchange' chỉ bối cảnh tổng quát; 'between cultural exchange' nhấn mạnh sự trao đổi giữa hai hoặc nhiều nền văn hóa; 'through cultural exchange' chỉ phương tiện hoặc cách thức trao đổi diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural exchange'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.