(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural heterogeneity
C1

cultural heterogeneity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đa dạng văn hóa sự khác biệt văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural heterogeneity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính đa dạng văn hóa; sự hiện diện của nhiều nền văn hóa hoặc yếu tố văn hóa khác nhau.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being diverse in culture; the presence of multiple different cultures or cultural elements.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural heterogeneity'

  • "The cultural heterogeneity of the city is reflected in its diverse cuisine and festivals."

    "Sự đa dạng văn hóa của thành phố được phản ánh qua ẩm thực và lễ hội phong phú của nó."

  • "Globalization has contributed to increased cultural heterogeneity in many countries."

    "Toàn cầu hóa đã góp phần làm tăng tính đa dạng văn hóa ở nhiều quốc gia."

  • "The museum celebrates the cultural heterogeneity of the region."

    "Bảo tàng tôn vinh sự đa dạng văn hóa của khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural heterogeneity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cultural diversity(đa dạng văn hóa)
multiculturalism(đa văn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

assimilation(sự đồng hóa) integration(sự hội nhập)
cultural exchange(trao đổi văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu văn hóa Nhân học

Ghi chú Cách dùng 'Cultural heterogeneity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này nhấn mạnh sự khác biệt và đa dạng trong các giá trị, tín ngưỡng, phong tục, tập quán và các biểu hiện văn hóa khác trong một cộng đồng, xã hội hoặc quốc gia. Nó thường được dùng để mô tả một môi trường mà trong đó nhiều nền văn hóa cùng tồn tại và tương tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'cultural heterogeneity in a society' (tính đa dạng văn hóa trong một xã hội), 'cultural heterogeneity of the population' (tính đa dạng văn hóa của dân số). Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ phạm vi, bối cảnh. Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đặc tính, thuộc tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural heterogeneity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)