soft power
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soft power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng gây ảnh hưởng đến người khác thông qua sự hấp dẫn và thuyết phục, thay vì cưỡng ép hay sử dụng vũ lực.
Definition (English Meaning)
The ability to influence others through attraction and persuasion, rather than coercion or force.
Ví dụ Thực tế với 'Soft power'
-
"The United States has a lot of soft power due to its popular culture and democratic values."
"Hoa Kỳ có rất nhiều sức mạnh mềm nhờ vào văn hóa đại chúng và các giá trị dân chủ của mình."
-
"South Korea's soft power, driven by its entertainment industry, has significantly boosted its global image."
"Sức mạnh mềm của Hàn Quốc, được thúc đẩy bởi ngành công nghiệp giải trí, đã tăng cường đáng kể hình ảnh toàn cầu của nước này."
-
"China is trying to increase its soft power through cultural exchange programs and investments in developing countries."
"Trung Quốc đang cố gắng gia tăng sức mạnh mềm của mình thông qua các chương trình trao đổi văn hóa và đầu tư vào các nước đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soft power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soft power
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soft power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Soft power là một khái niệm trái ngược với 'hard power', vốn dựa trên sức mạnh quân sự và kinh tế. Soft power bao gồm các yếu tố như văn hóa, giá trị chính trị, và chính sách đối ngoại hấp dẫn. Sức mạnh này thường đến từ sức hấp dẫn của một quốc gia, chứ không phải từ sự ép buộc. Nó liên quan đến khả năng định hình sở thích của người khác thông qua sự hấp dẫn và lôi cuốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Chỉ ra nguồn gốc hoặc thành phần cấu thành của soft power. Ví dụ: 'The soft power of a nation' (Sức mạnh mềm của một quốc gia).
* in: Chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà soft power được sử dụng hoặc thể hiện. Ví dụ: 'Soft power in diplomacy' (Sức mạnh mềm trong ngoại giao).
* for: Chỉ ra mục đích hoặc đối tượng mà soft power hướng đến. Ví dụ: 'Soft power for promoting cultural exchange' (Sức mạnh mềm để thúc đẩy trao đổi văn hóa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soft power'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the country invested more in cultural exchange programs, its soft power would increase significantly.
|
Nếu quốc gia đầu tư nhiều hơn vào các chương trình trao đổi văn hóa, sức mạnh mềm của quốc gia đó sẽ tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
If the government didn't understand the importance of cultural influence, the country wouldn't be able to leverage soft power effectively.
|
Nếu chính phủ không hiểu tầm quan trọng của ảnh hưởng văn hóa, quốc gia đó sẽ không thể tận dụng sức mạnh mềm một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would the nation's international standing improve if it embraced soft power more strategically?
|
Vị thế quốc tế của quốc gia có cải thiện không nếu quốc gia đó nắm bắt sức mạnh mềm một cách chiến lược hơn? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
China had utilized its soft power to improve its global image before the recent trade disputes.
|
Trung Quốc đã sử dụng sức mạnh mềm của mình để cải thiện hình ảnh toàn cầu trước các tranh chấp thương mại gần đây. |
| Phủ định |
The government had not considered soft power a viable strategy until the economic sanctions were imposed.
|
Chính phủ đã không coi sức mạnh mềm là một chiến lược khả thi cho đến khi các biện pháp trừng phạt kinh tế được áp dụng. |
| Nghi vấn |
Had the country successfully employed soft power to influence international opinion before the scandal broke?
|
Liệu quốc gia đó đã sử dụng thành công sức mạnh mềm để gây ảnh hưởng đến dư luận quốc tế trước khi vụ bê bối nổ ra? |