(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civilizational
C1

civilizational

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về văn minh có tính chất văn minh liên quan đến nền văn minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civilizational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng của một nền văn minh hoặc các nền văn minh.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of a civilization or civilizations.

Ví dụ Thực tế với 'Civilizational'

  • "The study explored the civilizational impact of the printing press."

    "Nghiên cứu đã khám phá tác động mang tính văn minh của máy in."

  • "Civilizational conflict is a complex issue with deep historical roots."

    "Xung đột văn minh là một vấn đề phức tạp với nguồn gốc lịch sử sâu xa."

  • "Technological innovation has a profound civilizational impact."

    "Đổi mới công nghệ có tác động sâu sắc đến nền văn minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civilizational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: civilizational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cultural(thuộc về văn hóa)
societal(thuộc về xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

primitive(nguyên thủy)
uncivilized(chưa văn minh)

Từ liên quan (Related Words)

civilization(nền văn minh)
culture(văn hóa)
society(xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Civilizational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'civilizational' thường được sử dụng để mô tả những khía cạnh rộng lớn, có tính hệ thống và ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của một nền văn minh. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố văn hóa, xã hội, chính trị, kinh tế và công nghệ trong việc định hình một nền văn minh. Khác với 'civilized' (văn minh), 'civilizational' mang tính trừu tượng và khái quát hơn, tập trung vào các quá trình và đặc điểm của nền văn minh nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Civilizational of' thường được dùng để chỉ đặc điểm thuộc về một nền văn minh cụ thể (ví dụ: 'civilizational achievements of ancient Rome'). 'Civilizational in' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ một khía cạnh nào đó trong bối cảnh nền văn minh (ví dụ: 'civilizational shifts in the modern era').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civilizational'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient city, which boasts impressive civilizational achievements, attracts tourists from all over the world.
Thành phố cổ đại, nơi tự hào với những thành tựu văn minh ấn tượng, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
Phủ định
A society that lacks civilizational values, which are crucial for stability, often faces internal conflicts.
Một xã hội thiếu các giá trị văn minh, vốn rất quan trọng cho sự ổn định, thường xuyên phải đối mặt với xung đột nội bộ.
Nghi vấn
Is this the museum whose artifacts represent the height of civilizational progress?
Đây có phải là bảo tàng có các hiện vật đại diện cho đỉnh cao của tiến bộ văn minh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)