(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ behaviour
B2

behaviour

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi cách cư xử ứng xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behaviour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách một người hành động hoặc cư xử, đặc biệt là đối với người khác.

Definition (English Meaning)

The way in which one acts or conducts oneself, especially towards others.

Ví dụ Thực tế với 'Behaviour'

  • "His behaviour at the party was quite strange."

    "Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc khá kỳ lạ."

  • "The child's behaviour improved after the intervention."

    "Hành vi của đứa trẻ đã được cải thiện sau sự can thiệp."

  • "We need to study the behaviour of these animals in their natural habitat."

    "Chúng ta cần nghiên cứu hành vi của những động vật này trong môi trường sống tự nhiên của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Behaviour'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

attitude(thái độ)
habit(thói quen)
response(phản ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Behaviour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Behaviour chỉ hành vi nói chung, có thể là hành vi tốt hoặc xấu, có ý thức hoặc vô thức. Khác với 'conduct' mang tính trang trọng hơn và thường ám chỉ hành vi có đạo đức hoặc phù hợp. 'Manner' lại nghiêng về cách thức thực hiện hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards in of

'Behaviour towards' chỉ hành vi đối với ai/cái gì. Ví dụ: 'His behaviour towards her was unacceptable.' ('Hành vi của anh ta đối với cô ấy là không thể chấp nhận được.') 'Behaviour in' chỉ hành vi trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'Her behaviour in class is excellent.' ('Hành vi của cô ấy trong lớp học rất tốt.') 'Behaviour of' thường dùng để mô tả hành vi của một nhóm hoặc hệ thống. Ví dụ: 'The behaviour of the stock market is unpredictable.' ('Hành vi của thị trường chứng khoán là không thể đoán trước.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Behaviour'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful consideration, the school implemented a new behavioural policy.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, trường đã thực hiện một chính sách hành vi mới.
Phủ định
Despite his efforts, he couldn't change his negative behaviour, and his friends started to distance themselves.
Mặc dù đã cố gắng, anh ấy không thể thay đổi hành vi tiêu cực của mình, và bạn bè anh ấy bắt đầu xa lánh.
Nghi vấn
Considering the circumstances, is this behaviour acceptable, or should we address it immediately?
Xem xét các tình huống, hành vi này có chấp nhận được không, hay chúng ta nên giải quyết nó ngay lập tức?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had studied harder, his behaviour wouldn't be so disruptive now.
Nếu anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn, hành vi của anh ấy bây giờ đã không gây rối như vậy.
Phủ định
If she weren't so tired, she wouldn't have displayed such unprofessional behavioural patterns yesterday.
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy đã không thể hiện những hành vi thiếu chuyên nghiệp như vậy ngày hôm qua.
Nghi vấn
If they had implemented stricter rules, would the students' behaviour be better today?
Nếu họ đã thực hiện các quy tắc nghiêm ngặt hơn, thì hành vi của học sinh hôm nay có tốt hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be monitoring customer behaviour to improve their services.
Công ty sẽ theo dõi hành vi của khách hàng để cải thiện dịch vụ của họ.
Phủ định
He won't be exhibiting such aggressive behavioural patterns after the therapy sessions.
Anh ấy sẽ không thể hiện những kiểu hành vi hung hăng như vậy sau các buổi trị liệu.
Nghi vấn
Will the children be displaying good behaviour during the school trip?
Liệu bọn trẻ có thể hiện hành vi tốt trong chuyến đi học không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' behaviour during the field trip was exemplary.
Hành vi của các học sinh trong chuyến đi thực tế rất đáng khen ngợi.
Phủ định
My boss's behaviour towards her employees isn't always professional.
Hành vi của sếp tôi đối với nhân viên của cô ấy không phải lúc nào cũng chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Is it John's behaviour that is causing problems in the team?
Có phải hành vi của John đang gây ra vấn đề trong nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)