(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curb
B2

curb

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lề đường mép đường kiềm chế hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lề đường, mép đường, thường làm bằng đá hoặc bê tông.

Definition (English Meaning)

A stone or concrete edging to a street or path.

Ví dụ Thực tế với 'Curb'

  • "The taxi pulled up at the curb."

    "Chiếc taxi dừng lại ở lề đường."

  • "He parked his car close to the curb."

    "Anh ấy đỗ xe gần lề đường."

  • "New laws are aimed at curbing illegal immigration."

    "Các luật mới nhằm mục đích hạn chế nhập cư bất hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restrain(kiềm chế)
control(kiểm soát)
limit(giới hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

encourage(khuyến khích)
promote(thúc đẩy)

Từ liên quan (Related Words)

sidewalk(vỉa hè)
pavement(lề đường (Anh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Curb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ phần rìa của đường đi bộ hoặc đường xe chạy, giúp phân tách và bảo vệ các khu vực khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

at the curb: ở lề đường (chỉ vị trí cụ thể). on the curb: trên lề đường (chỉ vị trí chung hoặc hành động diễn ra trên lề đường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)