curb
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lề đường, mép đường, thường làm bằng đá hoặc bê tông.
Ví dụ Thực tế với 'Curb'
-
"The taxi pulled up at the curb."
"Chiếc taxi dừng lại ở lề đường."
-
"He parked his car close to the curb."
"Anh ấy đỗ xe gần lề đường."
-
"New laws are aimed at curbing illegal immigration."
"Các luật mới nhằm mục đích hạn chế nhập cư bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ phần rìa của đường đi bộ hoặc đường xe chạy, giúp phân tách và bảo vệ các khu vực khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at the curb: ở lề đường (chỉ vị trí cụ thể). on the curb: trên lề đường (chỉ vị trí chung hoặc hành động diễn ra trên lề đường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curb'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.