restrain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiềm chế, kìm hãm, cản trở ai đó hoặc cái gì đó; ngăn cản ai đó làm gì.
Definition (English Meaning)
To keep someone or something under control; to prevent someone from doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Restrain'
-
"She had to restrain herself from crying."
"Cô ấy phải kìm nén bản thân để không khóc."
-
"The government imposed restraints on spending."
"Chính phủ áp đặt các biện pháp hạn chế chi tiêu."
-
"He struggled to restrain his anger."
"Anh ấy đã cố gắng kìm nén cơn giận của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restrain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restrain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Restrain thường được dùng để chỉ việc kiểm soát cảm xúc, hành động của bản thân hoặc người khác, hoặc kiểm soát sự phát triển của một cái gì đó. Nó mang ý nghĩa ngăn chặn một điều gì đó không mong muốn xảy ra. Khác với 'prevent' (ngăn chặn) có thể dùng cho cả vật và người, 'restrain' thường nhấn mạnh việc kiểm soát hoặc kìm hãm hành động hoặc cảm xúc của một người. Ví dụ, bạn có thể 'prevent a fire' (ngăn chặn hỏa hoạn) nhưng bạn 'restrain your anger' (kiềm chế cơn giận).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Restrain from' được sử dụng để chỉ việc ngăn ai đó làm gì. Ví dụ: 'I had to restrain him from running into the street.' ('Restrain in' ít phổ biến hơn, chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương để chỉ sự hạn chế nói chung. Ví dụ: 'Restrain yourself in making promises.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.