(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ currency pair
B2

currency pair

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cặp tiền tệ tỷ giá hối đoái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Currency pair'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hai loại tiền tệ được yết giá cùng nhau, trong đó giá trị của một loại tiền tệ được biểu thị so với loại tiền tệ còn lại.

Definition (English Meaning)

Two currencies quoted together, where the value of one is relative to the other.

Ví dụ Thực tế với 'Currency pair'

  • "The EUR/USD currency pair is one of the most actively traded in the world."

    "Cặp tiền tệ EUR/USD là một trong những cặp tiền tệ được giao dịch tích cực nhất trên thế giới."

  • "Investors often analyze currency pair charts to identify potential trading opportunities."

    "Các nhà đầu tư thường phân tích biểu đồ cặp tiền tệ để xác định các cơ hội giao dịch tiềm năng."

  • "The value of a currency pair can fluctuate based on various economic factors."

    "Giá trị của một cặp tiền tệ có thể biến động dựa trên nhiều yếu tố kinh tế khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Currency pair'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: currency pair
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

FX pair(Cặp tiền tệ ngoại hối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

exchange rate(tỷ giá hối đoái) Forex(Ngoại hối)
base currency(tiền tệ cơ sở)
quote currency(tiền tệ định giá)
pip(pip (điểm phần trăm))
spread(spread (chênh lệch giá))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Currency pair'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'currency pair' được sử dụng chủ yếu trong thị trường ngoại hối (Forex). Nó biểu thị tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ. Ví dụ: EUR/USD biểu thị giá trị của Euro so với Đô la Mỹ. Loại tiền tệ đứng trước (ví dụ: EUR) là 'base currency' (tiền tệ cơ sở), và loại tiền tệ đứng sau (ví dụ: USD) là 'quote currency' (tiền tệ định giá). Giao dịch currency pair là mua một loại tiền tệ và bán loại còn lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

- 'in': ám chỉ một loại tiền tệ cụ thể nằm trong cặp tiền tệ đó (Ví dụ: 'Trading in the EUR/USD currency pair' - Giao dịch trong cặp tiền tệ EUR/USD).
- 'on': Ít phổ biến, có thể dùng để ám chỉ dữ liệu hoặc phân tích trên một cặp tiền tệ cụ thể (Ví dụ: 'Analysis on the GBP/JPY currency pair' - Phân tích về cặp tiền tệ GBP/JPY).
- 'with': dùng để so sánh hiệu suất, mối tương quan giữa các cặp tiền tệ (Ví dụ: 'Comparing volatility with other currency pairs' - So sánh độ biến động với các cặp tiền tệ khác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Currency pair'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)