forex
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thị trường ngoại hối.
Definition (English Meaning)
The foreign exchange market.
Ví dụ Thực tế với 'Forex'
-
"Many people invest in forex to try and profit from currency fluctuations."
"Nhiều người đầu tư vào forex để cố gắng kiếm lợi nhuận từ sự biến động tiền tệ."
-
"Forex trading can be very risky."
"Giao dịch forex có thể rất rủi ro."
-
"She made a lot of money on the forex market."
"Cô ấy đã kiếm được rất nhiều tiền trên thị trường forex."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Forex thường được sử dụng để chỉ thị trường toàn cầu phi tập trung, nơi các loại tiền tệ được giao dịch. Nó đề cập đến việc mua một loại tiền tệ và bán một loại tiền tệ khác cùng một lúc. 'Forex' nhấn mạnh vào tính toàn cầu và liên tục của thị trường này. Các từ đồng nghĩa ít thông dụng hơn có thể bao gồm 'FX market' hoặc 'currency market'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in forex:** dùng để chỉ hoạt động giao dịch diễn ra *trong* thị trường forex nói chung. Ví dụ: 'He is an expert in forex trading.' (Anh ấy là một chuyên gia trong giao dịch forex). * **on forex:** ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể của giao dịch forex. Ví dụ: 'We are working on a new strategy on forex markets' (Chúng tôi đang nghiên cứu một chiến lược mới trên thị trường forex).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forex'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes forex trading is his path to financial freedom.
|
Anh ấy tin rằng giao dịch forex là con đường dẫn đến tự do tài chính của mình. |
| Phủ định |
She does not understand how the forex market works.
|
Cô ấy không hiểu thị trường forex hoạt động như thế nào. |
| Nghi vấn |
Do they invest in forex regularly?
|
Họ có đầu tư vào forex thường xuyên không? |