quoted
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quoted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của động từ 'quote': trích dẫn, nhắc lại hoặc sao chép (từ ngữ từ một văn bản hoặc bài phát biểu được viết hoặc nói bởi người khác).
Definition (English Meaning)
Past participle and past tense of the verb 'quote': to repeat or copy out (words from a text or speech written or spoken by another person).
Ví dụ Thực tế với 'Quoted'
-
"The journalist quoted the president's speech in his article."
"Nhà báo đã trích dẫn bài phát biểu của tổng thống trong bài viết của mình."
-
"The suspect's words were quoted verbatim in the court documents."
"Lời nói của nghi phạm đã được trích dẫn nguyên văn trong các tài liệu của tòa án."
-
"She quoted a study to support her argument."
"Cô ấy đã trích dẫn một nghiên cứu để ủng hộ lập luận của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quoted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: quote (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
- Adjective: quoted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quoted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng như quá khứ đơn, 'quoted' diễn tả hành động trích dẫn đã xảy ra trong quá khứ. Khi sử dụng như quá khứ phân từ, nó có thể được sử dụng trong thì hoàn thành (ví dụ: 'has quoted') hoặc như một tính từ (ví dụ: 'a quoted passage'). Lưu ý sự khác biệt giữa 'quote' và 'paraphrase'. 'Quote' là trích dẫn chính xác, còn 'paraphrase' là diễn giải lại bằng lời của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Quoted *from*': Chỉ nguồn gốc của trích dẫn (e.g., 'He quoted a line from Shakespeare').
- Quoted *in*': Chỉ nơi trích dẫn xuất hiện (e.g., 'The research was quoted in the report').
- Quoted *by*': Chỉ người thực hiện hành động trích dẫn (e.g., 'The expert was quoted by several newspapers')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quoted'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the author quoted extensively from primary sources strengthened his argument.
|
Việc tác giả trích dẫn rộng rãi từ các nguồn chính đã củng cố lập luận của anh ấy. |
| Phủ định |
It is not true that she quoted the entire poem in her essay.
|
Không đúng là cô ấy đã trích dẫn toàn bộ bài thơ trong bài luận của mình. |
| Nghi vấn |
Whether the suspect quoted scripture during the interrogation remains unclear.
|
Liệu nghi phạm có trích dẫn kinh thánh trong quá trình thẩm vấn hay không vẫn chưa rõ. |