current affairs
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Current affairs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các sự kiện và vấn đề chính trị hoặc xã hội quan trọng đang xảy ra hiện nay.
Definition (English Meaning)
Important political or social events and problems that are happening now.
Ví dụ Thực tế với 'Current affairs'
-
"She's very knowledgeable about current affairs."
"Cô ấy rất am hiểu về các vấn đề thời sự."
-
"The newspaper has a section dedicated to current affairs."
"Tờ báo có một mục dành riêng cho các vấn đề thời sự."
-
"Many people follow current affairs closely to stay informed."
"Nhiều người theo dõi sát sao các vấn đề thời sự để được thông tin đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Current affairs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: current affairs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Current affairs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'current affairs' thường được dùng để chỉ những tin tức, sự kiện đang diễn ra và thu hút sự chú ý của công chúng. Nó mang tính thời sự cao và thường được thảo luận, phân tích trên các phương tiện truyền thông. Khác với 'history' (lịch sử) vốn đề cập đến những sự kiện đã qua, 'current affairs' tập trung vào hiện tại và tương lai gần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on current affairs' thường được dùng khi nói về một chương trình, bài viết hoặc cuộc thảo luận cụ thể về các vấn đề thời sự. Ví dụ: 'a program on current affairs'. 'in current affairs' dùng khi đề cập đến sự tham gia hoặc kiến thức về lĩnh vực thời sự nói chung. Ví dụ: 'He is very interested in current affairs.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Current affairs'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she follows current affairs closely, she will be well-informed about global events.
|
Nếu cô ấy theo dõi sát sao các vấn đề thời sự, cô ấy sẽ được thông tin đầy đủ về các sự kiện toàn cầu. |
| Phủ định |
If you don't pay attention to current affairs, you will miss out on important discussions about the world.
|
Nếu bạn không chú ý đến các vấn đề thời sự, bạn sẽ bỏ lỡ những cuộc thảo luận quan trọng về thế giới. |
| Nghi vấn |
Will he understand the political debate if he follows current affairs regularly?
|
Liệu anh ấy có hiểu cuộc tranh luận chính trị nếu anh ấy theo dõi các vấn đề thời sự thường xuyên không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had followed current affairs more closely, I would have understood the implications of the new policy.
|
Nếu tôi theo dõi các vấn đề thời sự chặt chẽ hơn, tôi đã hiểu được những ảnh hưởng của chính sách mới. |
| Phủ định |
If she hadn't been so ignorant of current affairs, she might not have made such a controversial statement.
|
Nếu cô ấy không quá thiếu hiểu biết về các vấn đề thời sự, có lẽ cô ấy đã không đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have been so surprised by the election results if he had paid more attention to current affairs?
|
Liệu anh ấy có ngạc nhiên về kết quả bầu cử như vậy không nếu anh ấy chú ý đến các vấn đề thời sự hơn? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist's current affairs knowledge is impressive.
|
Kiến thức về các vấn đề thời sự của nhà báo này thật ấn tượng. |
| Phủ định |
The students' current affairs awareness isn't always high.
|
Nhận thức của sinh viên về các vấn đề thời sự không phải lúc nào cũng cao. |
| Nghi vấn |
Is the country's current affairs policy effective?
|
Chính sách về các vấn đề thời sự của quốc gia có hiệu quả không? |