(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ happenings
B2

happenings

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kiện hoạt động những việc xảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Happenings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các sự kiện hoặc sự việc xảy ra, đặc biệt là những sự kiện thú vị hoặc khác thường.

Definition (English Meaning)

Events or occurrences, especially of an interesting or unusual nature.

Ví dụ Thực tế với 'Happenings'

  • "The art gallery hosted several happenings last month."

    "Phòng trưng bày nghệ thuật đã tổ chức một vài sự kiện đặc biệt tháng trước."

  • "The local park is the site of many community happenings."

    "Công viên địa phương là nơi diễn ra nhiều sự kiện cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Happenings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: happenings
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

events(sự kiện)
occurrences(sự việc xảy ra)
activities(hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống xã hội Sự kiện

Ghi chú Cách dùng 'Happenings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một loạt các sự kiện, hoạt động hoặc tình huống xảy ra. 'Happenings' thường mang tính chất không chính thức và có thể liên quan đến văn hóa, nghệ thuật, hoặc giải trí. Từ này nhấn mạnh tính chất động của sự kiện đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At’ được dùng để chỉ địa điểm cụ thể của các sự kiện: 'There were many interesting happenings at the festival.' 'In' được dùng để chỉ phạm vi rộng hơn hoặc thời gian: 'There are many happenings in the city this summer.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Happenings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)