political
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến chính phủ, chính trị hoặc các vấn đề công cộng.
Definition (English Meaning)
Relating to government, politics, or public affairs.
Ví dụ Thực tế với 'Political'
-
"The political situation in the country is very unstable."
"Tình hình chính trị ở quốc gia này rất bất ổn."
-
"He is a political analyst."
"Ông ấy là một nhà phân tích chính trị."
-
"The government is facing a political crisis."
"Chính phủ đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: political
- Adverb: politically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'political' thường được sử dụng để mô tả những gì liên quan đến quyền lực, các đảng phái chính trị, và quá trình ra quyết định trong một quốc gia hoặc cộng đồng. Nó cũng có thể được dùng để chỉ các quan điểm hoặc hoạt động có tính chất chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in' với 'political', nó thường chỉ ra vị trí hoặc vai trò trong lĩnh vực chính trị. Ví dụ: 'He is active in political circles.' (Anh ấy hoạt động tích cực trong giới chính trị.) Khi sử dụng 'on' với 'political', thường để nhấn mạnh một quan điểm hoặc tác động lên chính trị. Ví dụ: 'This decision will have a major impact on the political landscape.' (Quyết định này sẽ có tác động lớn đến cục diện chính trị.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician who campaigns tirelessly is the one who often wins.
|
Chính trị gia người mà vận động không mệt mỏi là người thường thắng. |
| Phủ định |
The policy that was implemented was not politically motivated.
|
Chính sách đã được thực hiện không phải vì động cơ chính trị. |
| Nghi vấn |
Is this a situation where a politically savvy approach is needed?
|
Đây có phải là tình huống mà cần một cách tiếp cận khôn ngoan về chính trị không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To engage in political debate is crucial for a healthy democracy.
|
Tham gia vào tranh luận chính trị là rất quan trọng đối với một nền dân chủ lành mạnh. |
| Phủ định |
It's important not to be politically apathetic, as your voice matters.
|
Điều quan trọng là không được thờ ơ về chính trị, vì tiếng nói của bạn rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is it wise to be politically neutral on such a critical issue?
|
Liệu có khôn ngoan khi giữ thái độ trung lập về chính trị đối với một vấn đề quan trọng như vậy không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is a political decision.
|
Đây là một quyết định chính trị. |
| Phủ định |
That isn't a politically motivated statement.
|
Đó không phải là một tuyên bố có động cơ chính trị. |
| Nghi vấn |
Is this issue political?
|
Vấn đề này có mang tính chính trị không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government made a political decision.
|
Chính phủ đã đưa ra một quyết định chính trị. |
| Phủ định |
Not only did the politician deny the allegations, but also he threatened to sue the journalist.
|
Không chỉ chính trị gia phủ nhận các cáo buộc, mà ông ta còn đe dọa kiện nhà báo. |
| Nghi vấn |
Should the political situation escalate, we will need to re-evaluate our strategy.
|
Nếu tình hình chính trị leo thang, chúng ta sẽ cần phải đánh giá lại chiến lược của mình. |