(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political
B2

political

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về chính trị có tính chính trị chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến chính phủ, chính trị hoặc các vấn đề công cộng.

Definition (English Meaning)

Relating to government, politics, or public affairs.

Ví dụ Thực tế với 'Political'

  • "The political situation in the country is very unstable."

    "Tình hình chính trị ở quốc gia này rất bất ổn."

  • "He is a political analyst."

    "Ông ấy là một nhà phân tích chính trị."

  • "The government is facing a political crisis."

    "Chính phủ đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Political'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'political' thường được sử dụng để mô tả những gì liên quan đến quyền lực, các đảng phái chính trị, và quá trình ra quyết định trong một quốc gia hoặc cộng đồng. Nó cũng có thể được dùng để chỉ các quan điểm hoặc hoạt động có tính chất chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi sử dụng 'in' với 'political', nó thường chỉ ra vị trí hoặc vai trò trong lĩnh vực chính trị. Ví dụ: 'He is active in political circles.' (Anh ấy hoạt động tích cực trong giới chính trị.) Khi sử dụng 'on' với 'political', thường để nhấn mạnh một quan điểm hoặc tác động lên chính trị. Ví dụ: 'This decision will have a major impact on the political landscape.' (Quyết định này sẽ có tác động lớn đến cục diện chính trị.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician who campaigns tirelessly is the one who often wins.
Chính trị gia người mà vận động không mệt mỏi là người thường thắng.
Phủ định
The policy that was implemented was not politically motivated.
Chính sách đã được thực hiện không phải vì động cơ chính trị.
Nghi vấn
Is this a situation where a politically savvy approach is needed?
Đây có phải là tình huống mà cần một cách tiếp cận khôn ngoan về chính trị không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To engage in political debate is crucial for a healthy democracy.
Tham gia vào tranh luận chính trị là rất quan trọng đối với một nền dân chủ lành mạnh.
Phủ định
It's important not to be politically apathetic, as your voice matters.
Điều quan trọng là không được thờ ơ về chính trị, vì tiếng nói của bạn rất quan trọng.
Nghi vấn
Is it wise to be politically neutral on such a critical issue?
Liệu có khôn ngoan khi giữ thái độ trung lập về chính trị đối với một vấn đề quan trọng như vậy không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is a political decision.
Đây là một quyết định chính trị.
Phủ định
That isn't a politically motivated statement.
Đó không phải là một tuyên bố có động cơ chính trị.
Nghi vấn
Is this issue political?
Vấn đề này có mang tính chính trị không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government made a political decision.
Chính phủ đã đưa ra một quyết định chính trị.
Phủ định
Not only did the politician deny the allegations, but also he threatened to sue the journalist.
Không chỉ chính trị gia phủ nhận các cáo buộc, mà ông ta còn đe dọa kiện nhà báo.
Nghi vấn
Should the political situation escalate, we will need to re-evaluate our strategy.
Nếu tình hình chính trị leo thang, chúng ta sẽ cần phải đánh giá lại chiến lược của mình.
(Vị trí vocab_tab4_inline)