(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curtailing
C1

curtailing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

cắt giảm hạn chế thu hẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curtailing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc cắt giảm về quy mô hoặc số lượng; áp đặt một sự hạn chế.

Definition (English Meaning)

Reducing in extent or quantity; imposing a restriction on.

Ví dụ Thực tế với 'Curtailing'

  • "The company announced curtailing its workforce due to economic downturn."

    "Công ty thông báo việc cắt giảm lực lượng lao động do suy thoái kinh tế."

  • "The government is curtailing spending on education."

    "Chính phủ đang cắt giảm chi tiêu cho giáo dục."

  • "Curtailing civil liberties is not the answer to terrorism."

    "Hạn chế các quyền tự do dân sự không phải là giải pháp cho khủng bố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curtailing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reducing(giảm bớt)
lessening(làm giảm)
restricting(hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

extending(mở rộng)
increasing(gia tăng)
expanding(phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Curtailing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động giảm bớt một cái gì đó đã tồn tại hoặc đang diễn ra, thường là dần dần và có chủ ý. Khác với 'reduce' (giảm), 'curtail' thường mang ý nghĩa giảm bớt sự ưu đãi, quyền lợi hoặc nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'curtailing of' thường đi với những thứ bị cắt giảm, ví dụ: curtailing of expenses. 'curtailing in' thường hiếm gặp và thường là cách diễn đạt không chuẩn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curtailing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)