(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curtain call
B2

curtain call

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chào màn màn chào cuối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curtain call'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xuất hiện cuối cùng của các nghệ sĩ trên sân khấu sau một buổi biểu diễn để nhận tràng pháo tay.

Definition (English Meaning)

The final appearance of performers on stage after a performance to receive applause.

Ví dụ Thực tế với 'Curtain call'

  • "The audience gave the actors a standing ovation during the curtain call."

    "Khán giả đã dành cho các diễn viên một tràng pháo tay nhiệt liệt trong lúc chào màn."

  • "The star of the show received several curtain calls."

    "Ngôi sao của buổi diễn đã nhận được vài lần chào màn."

  • "The dancers took a final curtain call to thunderous applause."

    "Các vũ công đã có một màn chào cuối cùng trong tiếng vỗ tay như sấm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curtain call'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: curtain call
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ovation(sự hoan nghênh nhiệt liệt)
applause(tràng pháo tay)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stage(sân khấu)
performance(biểu diễn)
actor(diễn viên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Curtain call'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường chỉ sự xuất hiện cuối cùng của diễn viên/nghệ sĩ sau buổi diễn, là lúc họ cúi chào khán giả để đáp lại sự tán thưởng. Nó nhấn mạnh sự kết thúc của buổi biểu diễn và sự ghi nhận dành cho những người tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after during

'after' (sau): The curtain call *after* the play was very moving. 'during' (trong): The audience gave them a standing ovation *during* the curtain call.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curtain call'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the audience gave the actors a standing ovation during the curtain call.
Cô ấy nói rằng khán giả đã dành cho các diễn viên một tràng pháo tay nhiệt liệt trong buổi hạ màn.
Phủ định
He said that he didn't think the play deserved a curtain call.
Anh ấy nói rằng anh ấy không nghĩ vở kịch xứng đáng được hạ màn.
Nghi vấn
She asked if they had received many flowers during their curtain call.
Cô ấy hỏi liệu họ có nhận được nhiều hoa trong buổi hạ màn hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)