(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curved
B1

curved

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cong uốn cong hình vòng cung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có hình dạng đường cong; không thẳng

Definition (English Meaning)

having a shape like a curve; not straight

Ví dụ Thực tế với 'Curved'

  • "The curved road made it difficult to see around the bend."

    "Con đường cong khiến việc nhìn xung quanh khúc cua trở nên khó khăn."

  • "She liked the curved lines of the antique furniture."

    "Cô ấy thích những đường cong của đồ nội thất cổ."

  • "The curved design of the bridge is very modern."

    "Thiết kế cong của cây cầu rất hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: curved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

round(tròn)
circular(hình tròn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Curved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'curved' mô tả một vật thể hoặc bề mặt có hình dạng cong, không thẳng. Nó thường được sử dụng để mô tả các đường nét mềm mại và duyên dáng. Khác với 'bent' (bị uốn cong), 'curved' thường chỉ hình dạng tự nhiên hoặc được thiết kế như vậy, trong khi 'bent' ám chỉ sự biến dạng do tác động lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curved'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the road weren't so curved, we would drive faster.
Nếu con đường không quá quanh co, chúng ta đã lái xe nhanh hơn.
Phủ định
If the banana weren't curved, it wouldn't fit in my lunchbox so easily.
Nếu quả chuối không cong, nó sẽ không dễ dàng vừa vặn trong hộp cơm trưa của tôi.
Nghi vấn
Would the architect be happier if the building's design weren't so curved?
Kiến trúc sư có hạnh phúc hơn không nếu thiết kế của tòa nhà không quá cong?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The builders' curved arch design was approved by the city council.
Thiết kế vòm cong của những người thợ xây đã được hội đồng thành phố phê duyệt.
Phủ định
The children's curved slide wasn't as popular as the straight one.
Cầu trượt cong của bọn trẻ không được yêu thích bằng cái thẳng.
Nghi vấn
Is the architect's curved facade considered modern or traditional?
Mặt tiền cong của kiến trúc sư được coi là hiện đại hay truyền thống?
(Vị trí vocab_tab4_inline)