curved
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có hình dạng đường cong; không thẳng
Definition (English Meaning)
having a shape like a curve; not straight
Ví dụ Thực tế với 'Curved'
-
"The curved road made it difficult to see around the bend."
"Con đường cong khiến việc nhìn xung quanh khúc cua trở nên khó khăn."
-
"She liked the curved lines of the antique furniture."
"Cô ấy thích những đường cong của đồ nội thất cổ."
-
"The curved design of the bridge is very modern."
"Thiết kế cong của cây cầu rất hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: curved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'curved' mô tả một vật thể hoặc bề mặt có hình dạng cong, không thẳng. Nó thường được sử dụng để mô tả các đường nét mềm mại và duyên dáng. Khác với 'bent' (bị uốn cong), 'curved' thường chỉ hình dạng tự nhiên hoặc được thiết kế như vậy, trong khi 'bent' ám chỉ sự biến dạng do tác động lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curved'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the road weren't so curved, we would drive faster.
|
Nếu con đường không quá quanh co, chúng ta đã lái xe nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the banana weren't curved, it wouldn't fit in my lunchbox so easily.
|
Nếu quả chuối không cong, nó sẽ không dễ dàng vừa vặn trong hộp cơm trưa của tôi. |
| Nghi vấn |
Would the architect be happier if the building's design weren't so curved?
|
Kiến trúc sư có hạnh phúc hơn không nếu thiết kế của tòa nhà không quá cong? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The builders' curved arch design was approved by the city council.
|
Thiết kế vòm cong của những người thợ xây đã được hội đồng thành phố phê duyệt. |
| Phủ định |
The children's curved slide wasn't as popular as the straight one.
|
Cầu trượt cong của bọn trẻ không được yêu thích bằng cái thẳng. |
| Nghi vấn |
Is the architect's curved facade considered modern or traditional?
|
Mặt tiền cong của kiến trúc sư được coi là hiện đại hay truyền thống? |