(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exposed
B2

exposed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị lộ tiếp xúc với trần trụi không được che chắn dễ bị ảnh hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exposed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được che phủ; không được bảo vệ; dễ bị tổn thương.

Definition (English Meaning)

Not covered; unprotected; vulnerable.

Ví dụ Thực tế với 'Exposed'

  • "The skin is exposed to the sun's harmful rays."

    "Làn da tiếp xúc với các tia có hại của mặt trời."

  • "The exposed wires are a safety hazard."

    "Các dây điện hở là một mối nguy hiểm về an toàn."

  • "The truth was finally exposed after years of lies."

    "Sự thật cuối cùng cũng bị phơi bày sau nhiều năm dối trá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exposed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: expose
  • Adjective: exposed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

covered(che đậy)
protected(được bảo vệ)
hidden(ẩn giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Exposed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả trạng thái trần trụi, không được che chắn, hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Khác với 'vulnerable' nhấn mạnh sự yếu đuối, 'exposed' tập trung vào việc không có sự bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', 'exposed to' có nghĩa là tiếp xúc với cái gì đó, thường là một yếu tố nguy hiểm hoặc không mong muốn. Ví dụ: 'exposed to radiation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exposed'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He exposed the truth about the company's illegal activities.
Anh ấy đã phơi bày sự thật về các hoạt động bất hợp pháp của công ty.
Phủ định
They were not exposed to the risks of the experiment.
Họ không bị phơi nhiễm trước những rủi ro của thí nghiệm.
Nghi vấn
Was she exposed to the virus during her visit?
Cô ấy có bị phơi nhiễm virus trong chuyến thăm của mình không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old photograph was badly exposed: the image was too bright and washed out.
Bức ảnh cũ bị phơi sáng quá mức: hình ảnh quá sáng và bị nhòe.
Phủ định
The sensitive equipment was not exposed: it was carefully shielded from any external influence.
Thiết bị nhạy cảm không bị phơi nhiễm: nó được che chắn cẩn thận khỏi mọi ảnh hưởng bên ngoài.
Nghi vấn
Was the truth exposed: did the investigation reveal the hidden secrets?
Sự thật đã được phơi bày chưa: cuộc điều tra có tiết lộ những bí mật ẩn giấu không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If metal is exposed to oxygen, it rusts.
Nếu kim loại tiếp xúc với oxy, nó sẽ bị gỉ.
Phủ định
When skin is exposed to too much sun, it doesn't produce vitamin D effectively.
Khi da tiếp xúc với quá nhiều ánh nắng mặt trời, nó không sản xuất vitamin D một cách hiệu quả.
Nghi vấn
If food is exposed, does it attract flies?
Nếu thức ăn bị lộ ra, nó có thu hút ruồi không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction site will be exposed to heavy rain tomorrow.
Công trường xây dựng sẽ bị phơi ra dưới trời mưa lớn vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to expose her children to violent movies.
Cô ấy sẽ không cho các con xem những bộ phim bạo lực.
Nghi vấn
Will the politician expose the corruption scandal?
Liệu chính trị gia có phơi bày vụ bê bối tham nhũng?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The photographer is exposing the film to light.
Nhiếp ảnh gia đang phơi phim ra ánh sáng.
Phủ định
The company is not exposing its employees to unnecessary risks.
Công ty không để nhân viên của mình phải đối mặt với những rủi ro không cần thiết.
Nghi vấn
Are they exposing the truth about the scandal?
Họ có đang phơi bày sự thật về vụ bê bối không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mountain peak is often exposed to strong winds.
Đỉnh núi thường xuyên tiếp xúc với gió mạnh.
Phủ định
He does not expose his skin to the sun for too long.
Anh ấy không để da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu.
Nghi vấn
Does the museum expose fragile artifacts to direct light?
Bảo tàng có trưng bày các hiện vật dễ vỡ dưới ánh sáng trực tiếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)