(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ edge
B1

edge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợi thế cạnh tranh mép bờ rìa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mép, cạnh, rìa, bờ (của một vật thể, khu vực hoặc bề mặt).

Definition (English Meaning)

The outside limit of an object, area, or surface.

Ví dụ Thực tế với 'Edge'

  • "Be careful not to fall off the edge of the cliff."

    "Hãy cẩn thận đừng ngã khỏi mép vách đá."

  • "The company has a competitive edge in the market."

    "Công ty có một lợi thế cạnh tranh trên thị trường."

  • "He was walking on the edge of the road."

    "Anh ấy đang đi bộ trên mép đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Edge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

center(trung tâm)
disadvantage(bất lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Toán học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Edge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ ranh giới ngoài cùng, nơi một vật thể/vùng kết thúc. Có thể mang nghĩa vật lý (mép bàn) hoặc trừu tượng (bờ vực thẳm). Khác với 'border' (biên giới) thường ám chỉ ranh giới phân chia giữa các quốc gia, vùng miền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along at

'on the edge': trên mép, cạnh của cái gì. 'along the edge': dọc theo mép, cạnh của cái gì. 'at the edge': ở mép, cạnh của cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Edge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)