edge
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mép, cạnh, rìa, bờ (của một vật thể, khu vực hoặc bề mặt).
Ví dụ Thực tế với 'Edge'
-
"Be careful not to fall off the edge of the cliff."
"Hãy cẩn thận đừng ngã khỏi mép vách đá."
-
"The company has a competitive edge in the market."
"Công ty có một lợi thế cạnh tranh trên thị trường."
-
"He was walking on the edge of the road."
"Anh ấy đang đi bộ trên mép đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Edge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Edge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ ranh giới ngoài cùng, nơi một vật thể/vùng kết thúc. Có thể mang nghĩa vật lý (mép bàn) hoặc trừu tượng (bờ vực thẳm). Khác với 'border' (biên giới) thường ám chỉ ranh giới phân chia giữa các quốc gia, vùng miền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the edge': trên mép, cạnh của cái gì. 'along the edge': dọc theo mép, cạnh của cái gì. 'at the edge': ở mép, cạnh của cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Edge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.