customer onboarding
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer onboarding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình làm quen khách hàng mới với các sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.
Definition (English Meaning)
The process of familiarizing new customers with a company's products or services.
Ví dụ Thực tế với 'Customer onboarding'
-
"Effective customer onboarding can significantly reduce churn."
"Việc triển khai customer onboarding hiệu quả có thể giảm đáng kể tỷ lệ khách hàng rời bỏ."
-
"Our customer onboarding process includes a series of webinars and personalized support."
"Quy trình customer onboarding của chúng tôi bao gồm một loạt các hội thảo trực tuyến và hỗ trợ cá nhân hóa."
-
"A well-designed customer onboarding program can improve customer satisfaction."
"Một chương trình customer onboarding được thiết kế tốt có thể cải thiện sự hài lòng của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer onboarding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: customer onboarding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer onboarding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Customer onboarding tập trung vào việc giúp khách hàng nhanh chóng hiểu và sử dụng hiệu quả sản phẩm/dịch vụ để đạt được giá trị mà họ mong muốn. Nó bao gồm các hoạt động như hướng dẫn sử dụng, đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn. Khác với 'customer training' (đào tạo khách hàng) có thể chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể, 'customer onboarding' là một quá trình toàn diện hơn, bao quát nhiều giai đoạn và mục tiêu khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in customer onboarding' ám chỉ các hoạt động cụ thể diễn ra *trong* quá trình này (e.g., documentation in customer onboarding). 'for customer onboarding' chỉ mục đích sử dụng của cái gì đó (e.g., a guide for customer onboarding). 'of customer onboarding' thường dùng để mô tả các khía cạnh thuộc về quá trình này (e.g., the importance of customer onboarding).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer onboarding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.