customer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một cửa hàng hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ Thực tế với 'Customer'
-
"The customer complained about the poor service."
"Khách hàng phàn nàn về dịch vụ kém."
-
"The company values its customers."
"Công ty coi trọng khách hàng của mình."
-
"We aim to provide excellent customer service."
"Chúng tôi hướng đến việc cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'customer' thường được dùng để chỉ một người có mối quan hệ mua bán với một doanh nghiệp. Nó khác với 'client', thường được dùng trong các dịch vụ chuyên nghiệp như luật sư hoặc tư vấn. 'Consumer' là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ bất kỳ ai sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, không nhất thiết phải là người mua trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'customer to' (ít phổ biến): chỉ việc khách hàng trung thành với một thương hiệu nào đó. 'customer for': chỉ khách hàng cho một sản phẩm/dịch vụ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.