(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cut off from
B2

cut off from

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

bị cô lập khỏi bị cắt đứt khỏi bị ngắt kết nối khỏi bị cách ly khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cut off from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị cô lập, cách ly, hoặc ngắt kết nối khỏi ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To be isolated or disconnected from something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Cut off from'

  • "The village was cut off from the rest of the world by the heavy snow."

    "Ngôi làng bị cô lập khỏi phần còn lại của thế giới bởi trận tuyết lớn."

  • "After the flood, many towns were cut off from supplies."

    "Sau trận lũ, nhiều thị trấn bị cắt đứt nguồn cung cấp."

  • "He felt cut off from his family after moving to a new country."

    "Anh ấy cảm thấy bị cô lập khỏi gia đình sau khi chuyển đến một đất nước mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cut off from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cut off (phrasal verb)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

connected(kết nối)
linked(liên kết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Cut off from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả sự thiếu kết nối về mặt địa lý, xã hội, thông tin, hoặc nguồn cung cấp. Khác với 'isolated' chỉ sự cô lập về mặt vật lý hoặc cảm xúc, 'cut off from' nhấn mạnh sự ngắt kết nối do một tác động bên ngoài hoặc một sự thay đổi nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' chỉ rõ đối tượng mà chủ thể bị cắt đứt hoặc cô lập khỏi. Ví dụ, 'cut off from civilization' có nghĩa là bị cô lập khỏi nền văn minh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cut off from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)