quarantine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quarantine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng, thời gian hoặc địa điểm cách ly, nơi những người hoặc động vật đến từ nơi khác hoặc đã tiếp xúc với bệnh truyền nhiễm được đưa vào.
Definition (English Meaning)
A state, period, or place of isolation in which people or animals that have arrived from elsewhere or been exposed to infectious or contagious disease are placed.
Ví dụ Thực tế với 'Quarantine'
-
"The dog was placed in quarantine after arriving from overseas."
"Con chó đã được đưa vào khu cách ly sau khi đến từ nước ngoài."
-
"During the pandemic, many people had to quarantine at home."
"Trong đại dịch, nhiều người phải cách ly tại nhà."
-
"The ship was placed under quarantine due to a suspected outbreak of illness."
"Con tàu đã bị cách ly do nghi ngờ có dịch bệnh bùng phát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quarantine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quarantine
- Verb: quarantine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quarantine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quarantine dùng để chỉ việc cách ly những người hoặc động vật *đã* hoặc có thể *đã* tiếp xúc với bệnh truyền nhiễm. Nó nhấn mạnh vào việc phòng ngừa sự lây lan của bệnh cho người khác. Phân biệt với 'isolation', chỉ việc cách ly những người *đã* bị bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in quarantine (trong khu cách ly hoặc đang bị cách ly), under quarantine (đang chịu sự cách ly), into quarantine (bị đưa vào khu cách ly). 'In' thường chỉ trạng thái chung. 'Under' nhấn mạnh sự kiểm soát hoặc giám sát. 'Into' chỉ sự chuyển động hoặc hành động đưa vào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quarantine'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To quarantine the infected is necessary to prevent the spread of the disease.
|
Việc cách ly người bệnh là cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. |
| Phủ định |
It's better not to quarantine healthy individuals as it can negatively impact their mental health.
|
Tốt hơn là không nên cách ly những người khỏe mạnh vì nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của họ. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to quarantine the entire building?
|
Tại sao họ quyết định cách ly toàn bộ tòa nhà? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will quarantine themselves for two weeks after the trip.
|
Họ sẽ tự cách ly trong hai tuần sau chuyến đi. |
| Phủ định |
Nobody wants to quarantine, but sometimes it is necessary.
|
Không ai muốn bị cách ly, nhưng đôi khi điều đó là cần thiết. |
| Nghi vấn |
Did anyone in your family have to quarantine last year?
|
Có ai trong gia đình bạn phải cách ly năm ngoái không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more vacation time, I would quarantine myself in a beautiful cabin in the woods.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian nghỉ hơn, tôi sẽ tự cách ly trong một căn nhà gỗ xinh đẹp trong rừng. |
| Phủ định |
If the virus wasn't so contagious, we wouldn't need to quarantine people so strictly.
|
Nếu vi-rút không dễ lây lan như vậy, chúng ta sẽ không cần phải cách ly mọi người một cách nghiêm ngặt như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you quarantine your pet if it showed symptoms of a contagious disease?
|
Bạn có cách ly thú cưng của mình nếu nó có các triệu chứng của một bệnh truyền nhiễm không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The infected patients are quarantined to prevent the spread of the disease.
|
Những bệnh nhân bị nhiễm bệnh được cách ly để ngăn chặn sự lây lan của bệnh. |
| Phủ định |
The travelers weren't quarantined because they had a negative COVID test.
|
Những hành khách không bị cách ly vì họ có kết quả xét nghiệm COVID âm tính. |
| Nghi vấn |
Will the entire city be quarantined if the outbreak worsens?
|
Liệu toàn bộ thành phố có bị cách ly nếu dịch bệnh trở nên tồi tệ hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next month, they will have been quarantining for almost a year.
|
Vào cuối tháng tới, họ sẽ đã phải cách ly được gần một năm. |
| Phủ định |
The government won't have been quarantining entire cities unless the situation worsens.
|
Chính phủ sẽ không cách ly toàn bộ thành phố trừ khi tình hình trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have been studying the effects of the new quarantine measures by the time the next report is due?
|
Liệu các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu những ảnh hưởng của các biện pháp cách ly mới vào thời điểm báo cáo tiếp theo đến hạn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had quarantined the affected area before the outbreak spread further.
|
Chính phủ đã cách ly khu vực bị ảnh hưởng trước khi dịch bệnh lây lan rộng hơn. |
| Phủ định |
They had not quarantined the new arrivals until the test results came back.
|
Họ đã không cách ly những người mới đến cho đến khi có kết quả xét nghiệm. |
| Nghi vấn |
Had she quarantined herself after she found out that she had been in close contact with a patient?
|
Cô ấy đã tự cách ly sau khi phát hiện ra rằng mình đã tiếp xúc gần với một bệnh nhân phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The families' quarantine experience was challenging but ultimately strengthened their bond.
|
Kinh nghiệm cách ly của các gia đình rất khó khăn nhưng cuối cùng đã củng cố mối quan hệ của họ. |
| Phủ định |
The students' quarantine period didn't affect their studies.
|
Thời gian cách ly của các sinh viên không ảnh hưởng đến việc học của họ. |
| Nghi vấn |
Is that woman's quarantine essential for public health?
|
Việc cách ly của người phụ nữ đó có cần thiết cho sức khỏe cộng đồng không? |