(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyanide
C1

cyanide

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xyanua chất độc xyanua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyanide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại muối hoặc este rất độc của axit hydrocyanic.

Definition (English Meaning)

A highly poisonous salt or ester of hydrocyanic acid.

Ví dụ Thực tế với 'Cyanide'

  • "The victim died after ingesting cyanide."

    "Nạn nhân đã chết sau khi nuốt phải cyanide."

  • "Cyanide is used in gold mining to extract gold from ore."

    "Cyanide được sử dụng trong khai thác vàng để chiết xuất vàng từ quặng."

  • "Accidental cyanide poisoning can occur in industrial settings."

    "Ngộ độc cyanide do tai nạn có thể xảy ra trong môi trường công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyanide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyanide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

poison(chất độc)
toxic substance(chất độc hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Độc chất học

Ghi chú Cách dùng 'Cyanide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cyanide là một chất độc tác động nhanh, ngăn chặn khả năng sử dụng oxy của tế bào. Nó thường được biết đến qua các hợp chất như kali cyanide (KCN) và natri cyanide (NaCN). Mức độ nguy hiểm cao và cần được xử lý cẩn thận. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể liên hệ đến các chất độc khác hoặc các chất ức chế enzyme.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of cyanide' dùng để chỉ cái gì đó được làm từ hoặc chứa cyanide. Ví dụ: 'a solution of cyanide'. 'In cyanide' dùng để chỉ sự hiện diện của cyanide trong một môi trường nào đó. Ví dụ: 'cyanide in the water supply'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyanide'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh no, cyanide is a deadly poison!
Ôi không, cyanide là một chất độc chết người!
Phủ định
Good heavens, this water doesn't contain cyanide!
Lạy chúa, nước này không chứa cyanide!
Nghi vấn
Wait, is there cyanide in this apple?
Chờ đã, có cyanide trong quả táo này sao?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Suicide is a tragic act: some people use cyanide to end their lives.
Tự tử là một hành động bi thảm: một số người sử dụng xyanua để kết thúc cuộc sống của họ.
Phủ định
The detective found no sign of foul play: no cyanide was detected in the victim's system.
Thám tử không tìm thấy dấu hiệu của hành vi phạm tội: không có xyanua nào được phát hiện trong cơ thể nạn nhân.
Nghi vấn
Was it really cyanide poisoning: or was it something else that caused the rapid decline?
Có phải thực sự là ngộ độc xyanua không: hay là một cái gì đó khác gây ra sự suy giảm nhanh chóng?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cyanide was detected in the victim's bloodstream during the autopsy.
Cyanide đã được phát hiện trong máu của nạn nhân trong quá trình khám nghiệm tử thi.
Phủ định
The water supply was not contaminated with cyanide as initially feared.
Nguồn cung cấp nước không bị nhiễm cyanide như lo ngại ban đầu.
Nghi vấn
Was cyanide suspected as the cause of death before the official investigation?
Có phải cyanide đã bị nghi ngờ là nguyên nhân gây ra cái chết trước khi cuộc điều tra chính thức diễn ra không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective used to believe cyanide was the culprit in every poisoning case.
Thám tử từng tin rằng xyanua là thủ phạm trong mọi vụ án đầu độc.
Phủ định
They didn't use to test for cyanide in routine toxicology screenings.
Họ đã không từng kiểm tra xyanua trong các xét nghiệm độc chất học thông thường.
Nghi vấn
Did people use to think cyanide was undetectable?
Mọi người đã từng nghĩ xyanua là không thể phát hiện được phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)