cyanosis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyanosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xanh tím da và niêm mạc do thiếu oxy trong máu.
Definition (English Meaning)
A bluish discoloration of the skin and mucous membranes due to insufficient oxygen in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Cyanosis'
-
"Peripheral cyanosis was evident in his fingertips and toes."
"Chứng xanh tím ngoại vi thể hiện rõ ở đầu ngón tay và ngón chân của anh ấy."
-
"Central cyanosis is often caused by heart or lung problems."
"Chứng xanh tím trung ương thường do các vấn đề về tim hoặc phổi gây ra."
-
"The infant exhibited cyanosis shortly after birth."
"Đứa trẻ sơ sinh có biểu hiện xanh tím ngay sau khi sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cyanosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cyanosis
- Adjective: cyanotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cyanosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cyanosis là một dấu hiệu lâm sàng, không phải là một bệnh. Nó cho thấy rằng có một vấn đề cơ bản gây ra sự thiếu oxy. Mức độ xanh tím có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ thiếu oxy và màu da của người đó. Nên phân biệt với các tình trạng gây thay đổi màu da khác, ví dụ như nhiễm bạc (argyria) gây da xám xanh, hoặc tiếp xúc với lạnh gây tái nhợt (pallor).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'cyanosis of' để chỉ bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng (ví dụ: cyanosis of the fingers). Sử dụng 'cyanosis in' để chỉ bệnh lý hoặc tình trạng mà cyanosis là một triệu chứng (ví dụ: cyanosis in congenital heart disease).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyanosis'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the paramedics arrive, the patient will have developed severe cyanosis due to the lack of oxygen.
|
Trước khi nhân viên y tế đến, bệnh nhân sẽ bị chứng xanh tím nghiêm trọng do thiếu oxy. |
| Phủ định |
The doctor will not have ruled out cyanosis until all the blood tests come back negative.
|
Bác sĩ sẽ không loại trừ chứng xanh tím cho đến khi tất cả các xét nghiệm máu cho kết quả âm tính. |
| Nghi vấn |
Will the baby have shown signs of being cyanotic before the nurses noticed?
|
Liệu em bé có những dấu hiệu bị xanh tím trước khi các y tá nhận thấy không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His skin was as cyanotic as the deepest bruise after the accident.
|
Da của anh ấy xanh tím như vết bầm tím sâu nhất sau tai nạn. |
| Phủ định |
Her lips were less cyanotic than I had feared, suggesting her condition wasn't worsening.
|
Môi của cô ấy ít xanh tím hơn tôi lo sợ, cho thấy tình trạng của cô ấy không trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Is his cyanosis the most obvious symptom of his respiratory distress?
|
Chứng xanh tím của anh ấy có phải là triệu chứng rõ ràng nhất của suy hô hấp không? |