hypoxemia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypoxemia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng nồng độ oxy trong máu thấp bất thường.
Definition (English Meaning)
An abnormally low concentration of oxygen in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Hypoxemia'
-
"Hypoxemia can lead to serious complications if left untreated."
"Tình trạng giảm oxy trong máu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị."
-
"The patient presented with severe hypoxemia requiring immediate oxygen therapy."
"Bệnh nhân nhập viện với tình trạng giảm oxy trong máu nghiêm trọng, cần được điều trị bằng oxy ngay lập tức."
-
"Pulse oximetry is a non-invasive method for detecting hypoxemia."
"Đo độ bão hòa oxy trong máu là một phương pháp không xâm lấn để phát hiện tình trạng giảm oxy trong máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypoxemia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypoxemia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypoxemia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypoxemia dùng để chỉ tình trạng giảm oxy trong máu động mạch. Cần phân biệt với 'hypoxia', chỉ tình trạng thiếu oxy ở mô. Hypoxemia có thể dẫn đến hypoxia, nhưng hypoxia có thể xảy ra mà không có hypoxemia (ví dụ: do ngộ độc cyanide ngăn tế bào sử dụng oxy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in hypoxemia' để mô tả quá trình hoặc thay đổi xảy ra trong tình trạng giảm oxy trong máu. Sử dụng 'hypoxemia due to [nguyên nhân]' để chỉ nguyên nhân gây ra giảm oxy trong máu. Sử dụng 'hypoxemia secondary to [bệnh]' để chỉ giảm oxy trong máu là hậu quả của một bệnh khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypoxemia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.