cytogenetics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cytogenetics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành di truyền học nghiên cứu số lượng và cấu trúc của nhiễm sắc thể và mối liên hệ của chúng với tính di truyền và bệnh tật.
Definition (English Meaning)
The branch of genetics that studies the number and structure of chromosomes and their relation to heredity and disease.
Ví dụ Thực tế với 'Cytogenetics'
-
"Cytogenetics plays a crucial role in diagnosing chromosomal abnormalities."
"Di truyền tế bào đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các bất thường nhiễm sắc thể."
-
"The cytogenetics report revealed a translocation between chromosomes 9 and 22."
"Báo cáo di truyền tế bào cho thấy có sự chuyển đoạn giữa nhiễm sắc thể 9 và 22."
-
"Cytogenetics is used in prenatal testing to detect chromosomal disorders in the fetus."
"Di truyền tế bào được sử dụng trong xét nghiệm trước sinh để phát hiện các rối loạn nhiễm sắc thể ở thai nhi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cytogenetics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cytogenetics
- Adjective: cytogenetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cytogenetics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cytogenetics sử dụng các kỹ thuật để kiểm tra nhiễm sắc thể nhằm phát hiện các bất thường, có thể giúp chẩn đoán các bệnh di truyền, ung thư và các tình trạng khác. Nó liên quan đến việc kiểm tra các nhiễm sắc thể trong các tế bào để tìm kiếm các vấn đề về số lượng hoặc cấu trúc, chẳng hạn như mất đoạn, lặp đoạn, chuyển đoạn và đảo đoạn. Cytogenetics khác với di truyền phân tử ở chỗ nó tập trung vào việc quan sát nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi, thay vì phân tích DNA ở cấp độ phân tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cytogenetics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.