dairy cattle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dairy cattle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gia súc bò sữa (bò được nuôi để sản xuất sữa).
Definition (English Meaning)
Cows raised for milk production.
Ví dụ Thực tế với 'Dairy cattle'
-
"The farmer invested in new dairy cattle to increase milk production."
"Người nông dân đã đầu tư vào gia súc bò sữa mới để tăng sản lượng sữa."
-
"The dairy cattle grazed peacefully in the pasture."
"Gia súc bò sữa gặm cỏ thanh bình trên đồng cỏ."
-
"Proper care is essential for maintaining the health of dairy cattle."
"Chăm sóc đúng cách là điều cần thiết để duy trì sức khỏe của gia súc bò sữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dairy cattle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dairy cattle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dairy cattle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dairy cattle' đề cập đến một nhóm bò được nuôi đặc biệt để lấy sữa. Nó khác với 'beef cattle' (bò thịt), loại bò được nuôi để lấy thịt. 'Cattle' là một danh từ số nhiều, vì vậy không cần thêm 's' khi sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dairy cattle'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Dairy cattle, known for their milk production, are essential to the local economy.
|
Bò sữa, nổi tiếng với khả năng sản xuất sữa, rất cần thiết cho nền kinh tế địa phương. |
| Phủ định |
Without proper care, such as adequate feeding and shelter, dairy cattle cannot thrive, and their milk production will suffer.
|
Nếu không được chăm sóc đúng cách, như cho ăn và che chở đầy đủ, bò sữa không thể phát triển mạnh và sản lượng sữa của chúng sẽ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Considering the high cost of feed, are dairy cattle still a profitable investment for farmers, or are alternative livestock options more viable?
|
Xem xét chi phí thức ăn chăn nuôi cao, liệu bò sữa vẫn là một khoản đầu tư sinh lời cho nông dân hay các lựa chọn chăn nuôi thay thế khả thi hơn? |