milk production
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Milk production'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hoạt động sản xuất sữa, đặc biệt là cho mục đích thương mại.
Definition (English Meaning)
The process or activity of producing milk, especially for commercial purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Milk production'
-
"The country's milk production has increased significantly in recent years."
"Sản lượng sữa của quốc gia đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."
-
"The government is investing in research to improve milk production."
"Chính phủ đang đầu tư vào nghiên cứu để cải thiện sản lượng sữa."
-
"Factors affecting milk production include breed, feed, and management practices."
"Các yếu tố ảnh hưởng đến sản lượng sữa bao gồm giống, thức ăn và phương pháp quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Milk production'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: milk production (noun phrase)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Milk production'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, chăn nuôi, kinh tế và các lĩnh vực liên quan đến sản xuất thực phẩm. Nó đề cập đến số lượng sữa được tạo ra hoặc khả năng sản xuất sữa của một trang trại hoặc quốc gia. Sự khác biệt với các cụm từ tương tự nằm ở tính cụ thể: 'milk production' nhấn mạnh quá trình tạo ra sữa một cách có chủ đích, thường là để bán hoặc tiêu thụ trên quy mô lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Milk production of cows': Sản lượng sữa từ bò.
- 'Milk production in Vietnam': Sản lượng sữa ở Việt Nam.
- 'Milk production for export': Sản lượng sữa để xuất khẩu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Milk production'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.