daq
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daq'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của Data Acquisition, quá trình lấy mẫu các tín hiệu đo các điều kiện vật lý thực tế và chuyển đổi các mẫu kết quả thành các giá trị số kỹ thuật số có thể được xử lý bởi máy tính.
Definition (English Meaning)
Abbreviation for Data Acquisition, the process of sampling signals that measure real world physical conditions and converting the resulting samples into digital numeric values that can be manipulated by a computer.
Ví dụ Thực tế với 'Daq'
-
"We are using a DAQ system to monitor temperature and pressure in the reactor."
"Chúng tôi đang sử dụng một hệ thống DAQ để theo dõi nhiệt độ và áp suất trong lò phản ứng."
-
"The DAQ card provides high-resolution data acquisition."
"Card DAQ cung cấp khả năng thu thập dữ liệu độ phân giải cao."
-
"Real-time DAQ is crucial for many industrial control applications."
"DAQ thời gian thực là rất quan trọng đối với nhiều ứng dụng điều khiển công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Daq'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Daq'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
DAQ đề cập đến cả quá trình và hệ thống được sử dụng để thu thập dữ liệu. Nó thường bao gồm cảm biến, phần cứng thu thập dữ liệu (ví dụ: bo mạch thu thập dữ liệu), và phần mềm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
for: Sử dụng DAQ *for* a specific application (ví dụ: DAQ for vibration analysis). in: DAQ *in* a certain environment (ví dụ: DAQ in industrial settings). with: DAQ *with* specific sensors (ví dụ: DAQ with thermocouples).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Daq'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.