(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analog-to-digital converter (adc)
C1

analog-to-digital converter (adc)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ chuyển đổi tương tự sang số mạch chuyển đổi ADC
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analog-to-digital converter (adc)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mạch điện tử chuyển đổi tín hiệu tương tự liên tục thành một số kỹ thuật số rời rạc.

Definition (English Meaning)

An electronic circuit that converts a continuous analog signal to a discrete digital number.

Ví dụ Thực tế với 'Analog-to-digital converter (adc)'

  • "The analog-to-digital converter transforms the sensor's voltage output into a digital value."

    "Bộ chuyển đổi tương tự sang số biến đổi điện áp đầu ra của cảm biến thành một giá trị kỹ thuật số."

  • "Modern smartphones use high-resolution ADCs to capture audio with great fidelity."

    "Điện thoại thông minh hiện đại sử dụng ADC độ phân giải cao để ghi lại âm thanh với độ trung thực tuyệt vời."

  • "The ADC in this microcontroller has a 10-bit resolution."

    "ADC trong vi điều khiển này có độ phân giải 10 bit."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analog-to-digital converter (adc)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện tử Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Analog-to-digital converter (adc)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bộ chuyển đổi tương tự sang số là một thành phần thiết yếu trong nhiều hệ thống điện tử hiện đại, cho phép các thiết bị kỹ thuật số như máy tính và bộ vi xử lý xử lý các tín hiệu tương tự từ thế giới thực, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất và âm thanh. ADC có nhiều loại khác nhau, với các thông số kỹ thuật khác nhau về độ phân giải, tốc độ lấy mẫu và độ chính xác. Sự lựa chọn ADC phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in to

for: sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của ADC (ví dụ: ADC for audio processing). in: sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà ADC được sử dụng (ví dụ: ADC in a microcontroller). to: sử dụng để chỉ việc chuyển đổi (ví dụ: ADC converts analog signals to digital signals).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analog-to-digital converter (adc)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)