(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data logger
B2

data logger

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị ghi dữ liệu bộ ghi dữ liệu máy ghi dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data logger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện tử tự động ghi lại dữ liệu theo thời gian.

Definition (English Meaning)

An electronic device that automatically records data over time.

Ví dụ Thực tế với 'Data logger'

  • "The data logger recorded the temperature every hour."

    "Thiết bị ghi dữ liệu đã ghi lại nhiệt độ mỗi giờ."

  • "We used a data logger to monitor the temperature of the vaccine during transport."

    "Chúng tôi đã sử dụng một thiết bị ghi dữ liệu để theo dõi nhiệt độ của vắc-xin trong quá trình vận chuyển."

  • "The data logger provides valuable insights into the performance of the machine."

    "Thiết bị ghi dữ liệu cung cấp những hiểu biết có giá trị về hiệu suất của máy móc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data logger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data logger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data recorder(máy ghi dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Data logger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data logger được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để theo dõi và ghi lại các thông số khác nhau như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, dòng điện, điện áp, v.v. Nó khác với một thiết bị ghi dữ liệu đơn giản ở chỗ nó có thể hoạt động tự động trong một thời gian dài mà không cần sự can thiệp của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for in

with: thường dùng để chỉ dữ liệu nào được ghi (e.g., data logger with temperature sensor). for: thường dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., data logger for environmental monitoring). in: thường dùng để chỉ môi trường hoạt động (e.g., data logger in a cold storage).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data logger'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers installed a data logger to monitor the temperature.
Các kỹ sư đã lắp đặt một data logger để theo dõi nhiệt độ.
Phủ định
The research team did not use a data logger for that experiment.
Nhóm nghiên cứu đã không sử dụng data logger cho thí nghiệm đó.
Nghi vấn
Did they retrieve the data from the data logger?
Họ đã lấy dữ liệu từ data logger chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)