darkened
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Darkened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên tối hơn, bị làm cho tối hơn.
Definition (English Meaning)
Made darker.
Ví dụ Thực tế với 'Darkened'
-
"The darkened room made it difficult to see."
"Căn phòng tối khiến cho việc nhìn trở nên khó khăn."
-
"The photograph had darkened with age."
"Bức ảnh đã bị tối đi theo thời gian."
-
"Her face darkened with anger."
"Khuôn mặt cô ấy tối sầm lại vì giận dữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Darkened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: darken
- Adjective: darkened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Darkened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Darkened" ở dạng tính từ thường được dùng để mô tả một vật thể, không gian hoặc khu vực mà ánh sáng đã bị giảm đi, làm cho nó tối hơn so với trước. Thường mang tính chất mô tả trạng thái đã hoàn thành (past participle used as an adjective).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Darkened'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.