(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ darkened
B2

darkened

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị tối đi tối sầm lại bị làm tối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Darkened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên tối hơn, bị làm cho tối hơn.

Definition (English Meaning)

Made darker.

Ví dụ Thực tế với 'Darkened'

  • "The darkened room made it difficult to see."

    "Căn phòng tối khiến cho việc nhìn trở nên khó khăn."

  • "The photograph had darkened with age."

    "Bức ảnh đã bị tối đi theo thời gian."

  • "Her face darkened with anger."

    "Khuôn mặt cô ấy tối sầm lại vì giận dữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Darkened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: darken
  • Adjective: darkened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dimmed(bị làm mờ)
shadowed(bị che bóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

brightened(bị làm sáng)
illuminated(được chiếu sáng)

Từ liên quan (Related Words)

gloom(u ám)
shade(bóng râm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Darkened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Darkened" ở dạng tính từ thường được dùng để mô tả một vật thể, không gian hoặc khu vực mà ánh sáng đã bị giảm đi, làm cho nó tối hơn so với trước. Thường mang tính chất mô tả trạng thái đã hoàn thành (past participle used as an adjective).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Darkened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)