(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shadowed
B2

shadowed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị che khuất ở trong bóng tối bị theo dõi bị bám đuôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shadowed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trong bóng tối; tối một phần hoặc hoàn toàn.

Definition (English Meaning)

In shadow; partly or completely dark.

Ví dụ Thực tế với 'Shadowed'

  • "The valley was shadowed by the mountains."

    "Thung lũng bị che khuất bởi những ngọn núi."

  • "The path was shadowed by tall trees."

    "Con đường bị che khuất bởi những cây cao."

  • "She felt shadowed, as if someone was always watching her."

    "Cô ấy cảm thấy bị theo dõi, như thể luôn có ai đó đang nhìn cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shadowed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shadow (past simple, past participle)
  • Adjective: shadowed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

darkened(bị làm tối) obscured(bị che khuất)
followed(bị theo dõi)
tailed(bị bám đuôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

lit(được chiếu sáng)
bright(sáng sủa)
ignored(bị bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Shadowed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'shadowed' mô tả trạng thái bị che phủ bởi bóng tối. Nó thường được dùng để miêu tả những khu vực, địa điểm hoặc vật thể thiếu ánh sáng trực tiếp. So sánh với 'shady' (có bóng râm), 'shadowed' nhấn mạnh việc bị che khuất hơn là chỉ sự mát mẻ hoặc dễ chịu do bóng râm mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shadowed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)