gloom
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gloom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái gần như hoặc hoàn toàn tối tăm.
Definition (English Meaning)
A state of near or total darkness.
Ví dụ Thực tế với 'Gloom'
-
"The house was filled with gloom after the curtains were drawn."
"Ngôi nhà trở nên tối tăm sau khi rèm cửa được kéo lại."
-
"The forest was shrouded in gloom."
"Khu rừng được bao phủ trong bóng tối."
-
"He was overcome with a sense of gloom."
"Anh ấy bị tràn ngập bởi cảm giác u ám."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gloom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gloom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gloom thường được dùng để mô tả bóng tối bao trùm một không gian, hoặc sự ảm đạm, u ám trong bầu không khí, hoặc tâm trạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in gloom: trong bóng tối; of gloom: thuộc về sự ảm đạm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gloom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.