data analytics
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data analytics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình kiểm tra dữ liệu thô để rút ra kết luận về thông tin đó. Các công nghệ và kỹ thuật phân tích dữ liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thương mại để cho phép các tổ chức đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.
Definition (English Meaning)
The process of examining raw data to draw conclusions about that information. Data analytics technologies and techniques are widely used in commercial industries to enable organizations to make more informed business decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Data analytics'
-
"The company is investing heavily in data analytics to improve its marketing strategies."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào phân tích dữ liệu để cải thiện các chiến lược tiếp thị của mình."
-
"Data analytics is crucial for understanding customer behavior."
"Phân tích dữ liệu là rất quan trọng để hiểu hành vi của khách hàng."
-
"The data analytics team presented their findings to the management."
"Nhóm phân tích dữ liệu đã trình bày những phát hiện của họ cho ban quản lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data analytics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data analytics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data analytics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'data analysis' (phân tích dữ liệu), 'data analytics' thường nhấn mạnh vào việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật tiên tiến (ví dụ: machine learning, AI) để dự đoán xu hướng và đưa ra các khuyến nghị hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong lĩnh vực): 'Data analytics in healthcare'; for (cho mục đích): 'Data analytics for fraud detection'; with (sử dụng): 'Data analytics with Python'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data analytics'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was interested in data analytics.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã quan tâm đến phân tích dữ liệu. |
| Phủ định |
He told me that he was not familiar with data analytics.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không quen thuộc với phân tích dữ liệu. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew anything about data analytics.
|
Cô ấy hỏi tôi có biết gì về phân tích dữ liệu không. |