data classification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data classification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân loại dữ liệu thành các nhóm hoặc lớp khác nhau dựa trên các tiêu chí hoặc đặc điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
The process of categorizing data into different groups or classes based on specific criteria or characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Data classification'
-
"Data classification is essential for ensuring data security and compliance with regulations."
"Phân loại dữ liệu là điều cần thiết để đảm bảo an ninh dữ liệu và tuân thủ các quy định."
-
"The company implemented a data classification system to protect sensitive customer information."
"Công ty đã triển khai một hệ thống phân loại dữ liệu để bảo vệ thông tin khách hàng nhạy cảm."
-
"Data classification helps organizations understand the value and risk associated with different types of data."
"Phân loại dữ liệu giúp các tổ chức hiểu được giá trị và rủi ro liên quan đến các loại dữ liệu khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data classification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data classification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data classification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data classification là một quá trình quan trọng trong quản lý dữ liệu, bảo mật thông tin và khai thác dữ liệu. Nó giúp tổ chức và hiểu rõ hơn về dữ liệu, từ đó đưa ra các quyết định tốt hơn. Nó khác với 'data clustering' ở chỗ clustering là tự động nhóm dữ liệu mà không cần các tiêu chí định trước, còn classification thì yêu cầu các tiêu chí này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `data classification for`: Ám chỉ mục đích của việc phân loại dữ liệu.
* `data classification in`: Ám chỉ lĩnh vực hoặc hệ thống mà việc phân loại dữ liệu được thực hiện.
* `data classification based on`: Ám chỉ tiêu chí hoặc đặc điểm được sử dụng để phân loại dữ liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data classification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.